KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PAL-2 (Code 3820) (45.0 – 93.0% Brix)
Khoảng đo độ ngọt: 45.0 … 93.0% Brix
Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 100°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
Độ phân giải: 0.1%, 0.1°C
Độ chính xác: ±0.2%, ±1°C
Môi trường hoạt động: 10 … 40°C
Thể tích mẫu đo: 0.3ml
Thời gian đo: 3 giây/mẫu
Chống nước / Bụi: IP65
Đáp ứng tiêu chuẩn CE
Thiết bị phù hợp với HACCP
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PAL-1 (Code 3810) (0.0 – 53.0% Brix)
Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix (9.0 … 99.9°C)
Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng: 10 … 100°C
Độ phân giải: 0.1% / 0.1°C
Độ chính xác: ±0.2% / ±1°C
Thể tích mẫu đo: 0.3ml
Thời gian đo: 3 giây/mẫu
Môi trường hoạt động: 10 … 40°C
Chống nước / Bụi: IP65
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PAL-Alpha (Code 3840) (0.0 – 85.0% Brix)
Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 85.0% Brix
Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 100°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
Độ phân giải: 0.1%, 0.1°C
Độ chính xác: ±0.2%, ±1°C
Môi trường hoạt động: 10 … 40°C
Thể tích mẫu đo: 0.3ml
Thời gian đo: 3 giây/mẫu
Chống nước / Bụi: IP65
Đáp ứng tiêu chuẩn CE
Thiết bị phù hợp với HACCP
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-500 (Code 2363) (0.0 – 90.0% Brix)
Khoảng đo: 0.0 – 90.0% Brix
Vạch chia nhỏ nhất: 1.0% Brix
Độ chính xác: ±1.0% Brix
Độ lập lại: ±0.5% Brix
Cấp bảo vệ: IP65.
Chống vô nước và bụi
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-93H (Code 2374) (45.0 – 93.0% Brix)
Khúc xạ kế Atago MASTER-93H (ATC) | Brix 45,0-93,0% | Mã 2374
Đo nồng độ Brix của mẫu nhiệt độ cao.
Được trang bị đặc tính bù nhiệt độ tự động (ATC) và chống nước (IP65).
Mẫu kế nhiệm của mẫu thông thường, H-93.
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-Alpha (Code 2311E) (0.0...33.0% Brix)
Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 33.0% Brix
Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
Độ chính xác: ±0.2%
Độ lập lại: ±0.1%
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-53Alpha (Code 2351) (0.0...53.0% Brix)
Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix
Tự động bù trừ nhiệt độ
Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
Độ chính xác: ±0.2% (10 ~ 30°C)
Độ lập lại: : ±0.1%
Cấp bảo vệ: IP65 chống vô nước
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-53M (Code 2353) (0.0...53.0% Brix)
Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix
Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
Độ chính xác: ±0.2% (10 ~ 30°C)
Độ lập lại: : ±0.1%
Kích thước: 3.2 x 3.4 x 16.8cm
Trọng lượng: 130 gam
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-20a (Code 2381) (0.0...20.0% Brix)
Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 20.0% Brix
Tự động bù trừ nhiệt độ
Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
Độ chính xác: ±0.2% (10 ~ 30°C)
Độ lập lại: : ±0.1%
Cấp bảo vệ: IP65 chống vô nước (ngoại trừ mắt ngắm)
Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.7cm
Trọng lượng: 165 gam
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-20M (Code 2383) (0.0...20.0% Brix)
Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 20.0% Brix
Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.7cm
Trọng lượng: 165 gam
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-M (Code 2313E) (0.0...33.0% Brix)
Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 33.0% Brix
Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
Độ chính xác: ±0.2%
Độ lập lại: ±0.1%
Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử Atago RePo-4 Cat.No.5014 (12.5 ...30.5%)
RePo-4 có thể xác định lượng fructose (%) và độ ẩm của mật ong (%).
Ngoài góc quay và Brix, RePo-4 còn chuyển đổi và hiển thị lượng fructose (%) và độ ẩm của mật ong (%).RePo-4 lý tưởng để kiểm soát chất lượng mật ong toàn diện.