Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử Atago RePo-4 Cat.No.5014 (12.5 ...30.5%)


ATAGO
RePo-4

RePo-4 có thể xác định lượng fructose (%) và độ ẩm của mật ong (%).

Ngoài góc quay và Brix, RePo-4 còn chuyển đổi và hiển thị lượng fructose (%) và độ ẩm của mật ong (%).RePo-4 lý tưởng để kiểm soát chất lượng mật ong toàn diện.


Liên hệ


Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử Atago RePo-4 Cat.No.5014 (12.5 ...30.5%)

RePo-4 có thể xác định lượng fructose (%) và độ ẩm của mật ong (%).

Ngoài góc quay và Brix, RePo-4 còn chuyển đổi và hiển thị lượng fructose (%) và độ ẩm của mật ong (%).RePo-4 lý tưởng để kiểm soát chất lượng mật ong toàn diện.

Đặc tính Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử Atago RePo-4 Cat.No.5014 (12.5 ...30.5%)

Hiển thị kết quả:

  • Góc quay
  • Brix (%)
  • Fructose% of honey
  • Honey Moisture %
  • Nhiệt độ

Thang đo:

  • Góc quay: -5.00 … +5.00⁰
  • Brix (%): 0.0… 85.0%
  • Fructose% of honey: 0.0 … 99.9%
  • Honey Moisture %: 13.0 … 30.0%
  • Nhiệt độ: 15 … 40°C

Độ phân giải:

  • Góc quay: 0.01⁰
  • Brix (%): 0.1%
  • Fructose % : 0.1%
  • Honey Moisture % : 0.1%
  • Nhiệt độ: 0.1°C

Độ chính xác:

  • Góc quay: ±0.1⁰ (tại 20°C)
  • Brix (%): ±0.2%
  • Honey Moisture % : ±0.2%
  • Nhiệt độ: ±1°C

Cung cấp bao gồm:

+ Khúc xạ kế Phân cực kế cầm tay hiện số model RePo-4 (Cat. No. 5014)

+ Pin và hướng dẫn sử dụng

Hiển thị kết quả Góc quay (°)
Độ Brix (%)
% Fructose trong mật ong
Mật ong % độ ẩm
Nhiệt độ (°C)
Giá trị đọc Góc quay (°)
Độ Brix (%)
Nhiệt độ (°C)
Người dùng (% Fructose / Độ ẩm mật ong%)
Brix (%) với ATC
Dải hiển thị Góc quay: -5,99 đến +5,99°
Brix : -2,0 đến 86,6%
Fructose%: -2,0 đến 102%
Độ ẩm mật ong %: 12,5 đến 30,5%
Nhiệt độ: 14,0 đến 41,0°C
Độ phân giải Góc quay: 0,01°
Brix : 0,1% Fructose % : 0,1%
Độ ẩm mật ong % : 0,1%
Nhiệt độ: 0,1°C
Độ chính xác Pin kiềm AAA × 4
Thời gian đo 12 giây
Nhiệt độ môi trường xung quanh 15 đến 40°C
Nhiệt độ bảo quản 0 đến 65°C
Nhiệt độ Brix: 15 đến 40°C
phạm vi bù % độ ẩm của mật ong: 15 đến 40°C
Khối lượng mẫu 3mL
Bước sóng đo 589nm (gần dòng D)
Nguồn sáng LED
Nguồn cấp Kích thước pin kiềm AAA × 4
Lớp bảo vệ quốc tế IP67
Kích thước và trọng lượng 10,1×16,0×3,8cm,325g (Chỉ thiết bị chính

Sản phẩm liên quan

KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYL ALCOHOL/ NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 to 53.0% (mL/100mL) ATAGO Model: PAL-33S (Cat. No. 4433)

  • Màn hình hiển thị : Ethyl alcohol (mL/100mL); Nhiệt độ.
  • Khoảng đo : 0.0 to 53.0% (mL/100mL).
  • Độ phân giải : 0.5% (mL/100mL)
  • Độ chính xác : ±1.0%
  • Khoảng đo nhiệt độ : 5.0 to 30.0゚C
  • Độ phân giải : 0.1°C.
  • Độ chính xác : ±1°C
  • Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng : 10.0 to 30.0゚C
  • Thể tích mẫu đo nhỏ nhất : 0.3ml
  • Thời gian cho kết quả : 03 giây

MÁY ĐO CHẤT LƯỢNG DẦU CHIÊN ATAGO Model DOM 24 (Cat. No. 9341)

Chức năng đo: TPM (Total Polar Marterials), giá trị acid (AV) và nhiệt độ dầu chiên

  • Chức năng đo: TPM (Total Polar Marterials), giá trị acid (AV) và nhiệt độ dầu chiên
  • Khoảng đo dầu: 0.5 … 40.0% TPM (Total Polar Materials). Độ phân giải: 0.5%. Độ chính xác: ±2.0 (20 … 200°C)
  • Khoảng đo giá trị acid: 0.00 … 9.99 AV. Độ phân giải: 0.01. Độ chính xác: ±0.2

 

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ẨM MẬT ONG ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (12.0…30.0%) ATAGO Model PAL-22S (Cat. No. 4422)

  • Khoảng đo: 12.0 … 30.0%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.0°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
  • Độ phân giải: 0.1%, 0.1°C
  • Độ chính xác: ±0.2%, ±1°C

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO PAL-03S (Cat. No. 4403)

  • Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 28.0%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.0°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
  • Độ phân giải: 0.1%, 0.1°C
  • Độ chính xác: ±0.2%, ±1°C

Khúc xạ đo độ mặn (0 đến 100ppt) Extech RF20

Extech RF20 đo nồng độ muối hòa tan trong chất lỏng. Nó có kích thước nhỏ gọn và dễ vận hành. Tự động bù nhiệt độ (ATC) từ 10°C đến 30°C.

Đã thêm vào giỏ hàng