KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-93H (Code 2374) (45.0 – 93.0% Brix)


ATAGO
Master-93H (Code 2374)
  • Khúc xạ kế Atago MASTER-93H (ATC) | Brix 45,0-93,0% | Mã 2374
  • Đo nồng độ Brix của mẫu nhiệt độ cao.
  • Được trang bị đặc tính bù nhiệt độ tự động (ATC) và chống nước (IP65).
  • Mẫu kế nhiệm của mẫu thông thường, H-93.

Liên hệ

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-93H (Code 2374) (45.0 – 93.0% Brix)

Đặc tính KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-93H (Code 2374) (45.0 – 93.0% Brix)

  • Khoảng đo: 45.0 – 93.0% Brix
  • Vạch chia nhỏ nhất: 0.5% Brix
  • Độ chính xác: ±0.5% Brix
  • Độ lập lại: ±0.25% Brix
  • Tự động bù trừ nhiệt độ
  • Chống vô nước IP65 (ngoại trừ mắt ngắm)
  • Thiết kế đáp ứng đo trong các mẫu có nhiệt độ cao khoảng 100°C
  • Kích thước: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
  • Trọng lượng: 130 gam

Cung cấp bao gồm:

+ Khúc xạ kế đo độ ngọt model Master-93H (Code 2374)

+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng


Mã hàng KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO
MODEL Mô tả
Master-M (Code 2313E) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 33.0% Brix) ATAGO Master-M (Code 2313E)
Master-Alpha
(Code 2311E)
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0-33.0% Brix) ATAGO Master-Alpha (Code 2311E)
Master-20M (Code 2383) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 20.0% Brix) ATAGO Master-20M (Code 2383)
Master-20Alpha (Code 2381) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 20.0% Brix) ATAGO Master-20a (Code 2381)
Master-53M (Code 2353) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 53.0% Brix) ATAGO Master-53M (Code 2353)
Master-53Alpha (Code 2351) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 53.0% Brix) ATAGO Master-53Alpha (Code 2351)
Master-93H (Code 2374) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (45.0 – 93.0% Brix) ATAGO Master-93H (Code 2374)
Master-500 (Code 2363) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 90.0% Brix) ATAGO Master-500 (Code 2363)
PAL-Alpha (Code 3840) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 – 85.0% Brix) ATAGO PAL-Alpha (Code 3840)
PAL-1 (Code 3810) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 – 53.0% Brix) ATAGO PAL-1 (Code 3810)
PAL-2 (Code 3820) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (45.0 – 93.0% Brix) ATAGO PAL-2 (Code 3820)
PAL-3 (Cat. No. 3830) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỒ (0.0 – 93.0% Brix) ATAGO PAL-3 (Cat. No. 3830)
PR-32Alpha (Cat. No. 3405) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (0.0 – 32.0% Brix) ATAGO PR-32Alpha (Cat. No. 3405)
PR-101Alpha (Cat. No. 3442) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (0.0 – 45.0% Brix) ATAGO PR-101Alpha (Cat. No. 3442)
PR-201Alpha (Cat. No. 3452) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (0.0 – 60.0% Brix) ATAGO PR-201Alpha (Cat. No. 3452)
PR-301Alpha (Cat. No. 3462) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (45.0 – 90.0% Brix) ATAGO PR-301Alpha (Cat. No. 3462)

Model Master-93H
No. 2374
Tỉ lệ Brix
Phạm vi đo lường Brix : 45,0 đến 93,0% (Bù nhiệt độ tự động)
Quy mô tối thiểu Brix : 0,5%
Đo lường độ chính xác Brix : ±0,5% (10 đến 40゚C)
Độ lặp lại Độ Brix: ±0.25%
Lớp bảo vệ IP65 (ngoại trừ miếng mắt) Chống bụi và được bảo vệ chống lại tia nước.
Kích thước & Trọng lượng 3,2 x 3,4 x 16,8cm, 130g

Sản phẩm liên quan

KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYL ALCOHOL/ NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 to 53.0% (mL/100mL) ATAGO Model: PAL-33S (Cat. No. 4433)

  • Màn hình hiển thị : Ethyl alcohol (mL/100mL); Nhiệt độ.
  • Khoảng đo : 0.0 to 53.0% (mL/100mL).
  • Độ phân giải : 0.5% (mL/100mL)
  • Độ chính xác : ±1.0%
  • Khoảng đo nhiệt độ : 5.0 to 30.0゚C
  • Độ phân giải : 0.1°C.
  • Độ chính xác : ±1°C
  • Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng : 10.0 to 30.0゚C
  • Thể tích mẫu đo nhỏ nhất : 0.3ml
  • Thời gian cho kết quả : 03 giây

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ BRIX/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN(TDS)/NHIỆT ĐỘ COFFEE ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ(0.00 … 25.00% Brix)–(0.00 … 22.00% TDS) ATAGO Model PAL-COFFEE (BX/TDS) (Cat. No. 4533)

  • Màn hình hiển thị: Brix; TDS; nhiệt độ
  • Khoảng đo Brix: 0.00 … 25.00%
  • Khoảng đo TDS: 0.00 … 22.00%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 100°C
  • Độ phân giải: 0.01%, 0.1°C
  • Độ chính xác: Brix: ±0.10%; TDS ±0.15%, ±1°C

KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH NƯỚC TẨY RỬA CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO (0.00 … 25.00%) Model PAL-CLEANER (Cat. No. 4536)

  • Khoảng đo: 0.00 … 25.00%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 100 °C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
  • Độ phân giải: 0.01%, 0.1°C
  • Độ chính xác: ±0.10%, ±1°C

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10 alpha (Cat. No. 2471)

Khúc xạ kế độ mặn Atago MASTER-S10α (ATC) | NaCl 0,0-10,0g/100g | Mã 2471

  • Đo nồng độ natri clorua trong nấu hoặc rửa hải sản.
  • Sử dụng vật liệu MỚI có độ bền cao trước các mẫu mặn và axit.
  • Được trang bị đặc tính bù nhiệt độ tự động (ATC) và chống nước (IP65).

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-20M (Code 2383) (0.0...20.0% Brix)

  • Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 20.0% Brix
  • Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
  • Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.7cm
  • Trọng lượng: 165 gam

Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử Atago RePo-4 Cat.No.5014 (12.5 ...30.5%)

RePo-4 có thể xác định lượng fructose (%) và độ ẩm của mật ong (%).

Ngoài góc quay và Brix, RePo-4 còn chuyển đổi và hiển thị lượng fructose (%) và độ ẩm của mật ong (%).RePo-4 lý tưởng để kiểm soát chất lượng mật ong toàn diện.

Đã thêm vào giỏ hàng