KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ DẦU CẮT/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 … 70.0%) ATAGO Model PAL-102S (Cat. No. 4502)


ATAGO
PAL-102S (Cat. No. 4502)
  • Màn hình hiển thị: nồng độ dầu cắt %; nhiệt độ
  • Khoảng đo: 0.0 … 70.0%. Độ phân giải: 0.1%. Độ chính xác: ±0.2%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 100.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±1°C
  • Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 10 … 75°C

Liên hệ


KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ DẦU CẮT/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 … 70.0%) ATAGO Model PAL-102S (Cat. No. 4502)

Đặc tính KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ DẦU CẮT/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 … 70.0%) ATAGO Model PAL-102S (Cat. No. 4502)

  • Màn hình hiển thị: nồng độ dầu cắt %; nhiệt độ
  • Khoảng đo: 0.0 … 70.0%. Độ phân giải: 0.1%. Độ chính xác: ±0.2%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 100.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±1°C
  • Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 10 … 75°C
  • Thể tích mẫu đo nhỏ nhất: 0.3ml
  • Thời gian cho kết quả: 3 giây
  • Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
  • Trọng lượng: 100 gam
  • Pin: 2 pin x AAA, tuổi thọ pin khoảng 11.000 lần đo
  • Đáp ứng tiêu chuẩn CE
  • Cấp bảo vệ: IP65, chống bụi, chống nước tạm thời

Cung cấp bao gồm:

  • Khúc xạ kế đo nồng độ dầu cắt/Nhiệt độ điện tử hiện số model PAL-102S (Cat. No. 4502)
  • Pin và hướng dẫn sử dụng

Mã hàng KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ATAGO
MODEL Mô tả
Master-S10M (Code 2473) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10M (Code 2473)
Master-S10 alpha (Cat. No. 2471) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10 alpha (Cat. No. 2471)
Master-S28M (Code 2483) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28M  2483
Master-S28 alpha (Code 2481) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28 alpha (Code 2483)
Model Master-S/MillM (Code 2493) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Model Master-S/MillM (Code 2493)
Master-S/MILL alpha  (Cat. No. 2491) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491)
PAL-06S 4406 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO PAL-06S 4406
PAL-Fish Tank 4121 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…45.0 0/00) ATAGO PAL-Fish Tank (code 4121)
PAL-03S 4403 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO PAL-03S (Cat. No. 4403)
ATAGO ES-421  (code 4211) MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO ES-421 (code 4211)
PAL-EASY SALT (Code 4101) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-EASY SALT (code 4101)
PAL-SALT (Code 4250) MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT (Code 4250)
PAL-SALT PROBE (Code 4222) MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…7.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT PROBE (Code 4222)

MUA SẢN PHẨM KHÚC XẠ KẾ  ĐO CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?

CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm KHÚC XẠ KẾ  tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.

Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị  KHÚC XẠ KẾ  xin vui lòng :

+  Liên hệ đường dây hotline 0901.83.9900 HOẶC Email: info@lamha.vn

+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.

Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.

Xem thêm các dòng KHÚC XẠ KẾ khác

Sản phẩm liên quan

KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYL ALCOHOL/ NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 to 53.0% (mL/100mL) ATAGO Model: PAL-33S (Cat. No. 4433)

  • Màn hình hiển thị : Ethyl alcohol (mL/100mL); Nhiệt độ.
  • Khoảng đo : 0.0 to 53.0% (mL/100mL).
  • Độ phân giải : 0.5% (mL/100mL)
  • Độ chính xác : ±1.0%
  • Khoảng đo nhiệt độ : 5.0 to 30.0゚C
  • Độ phân giải : 0.1°C.
  • Độ chính xác : ±1°C
  • Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng : 10.0 to 30.0゚C
  • Thể tích mẫu đo nhỏ nhất : 0.3ml
  • Thời gian cho kết quả : 03 giây

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO PAL-06S 4406

  • Các cân mới được phát hành của dòng khúc xạ kế cầm tay kỹ thuật số PAL “Bỏ túi”!
  • Để đo nồng độ chất rắn hòa tan trong dung dịch.

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PAL-3 (Cat. No. 3830) (0.0 – 93.0% Brix)

  • Khoảng đo: 0.0 đến 93.0% Brix
  • Độ phân giải: 0.1%; 0.1°C
  • Độ chính xác: ±0.1%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10 đến 100°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
  • Môi trường hoạt động: 10 đến 40°C
  • Chống nước vô nước theo tiêu chuẩn IP65

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-500 (Code 2363) (0.0 – 90.0% Brix)

  • Khoảng đo: 0.0 – 90.0% Brix
  • Vạch chia nhỏ nhất: 1.0% Brix
  • Độ chính xác: ±1.0% Brix
  • Độ lập lại: ±0.5% Brix
  • Cấp bảo vệ: IP65.
  • Chống vô nước và bụi

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-93H (Code 2374) (45.0 – 93.0% Brix)

  • Khúc xạ kế Atago MASTER-93H (ATC) | Brix 45,0-93,0% | Mã 2374
  • Đo nồng độ Brix của mẫu nhiệt độ cao.
  • Được trang bị đặc tính bù nhiệt độ tự động (ATC) và chống nước (IP65).
  • Mẫu kế nhiệm của mẫu thông thường, H-93.
Đã thêm vào giỏ hàng