KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ẨM MẬT ONG ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (12.0…30.0%) ATAGO Model PAL-22S (Cat. No. 4422)


ATAGO
PAL-22S (Cat. No. 4422)
  • Khoảng đo: 12.0 … 30.0%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.0°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
  • Độ phân giải: 0.1%, 0.1°C
  • Độ chính xác: ±0.2%, ±1°C

Liên hệ

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ẨM MẬT ONG ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (12.0…30.0%) ATAGO Model PAL-22S (Cat. No. 4422)

Đặc tính KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ẨM MẬT ONG ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (12.0…30.0%) ATAGO Model PAL-22S (Cat. No. 4422)

  • Khoảng đo: 12.0 … 30.0%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.0°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
  • Độ phân giải: 0.1%, 0.1°C
  • Độ chính xác: ±0.2%, ±1°C
  • Đáp ứng tiêu chuẩn CE
  • Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
  • Trọng lượng: 100 gam
  • Pin: 2 pin x AAA

Cung cấp bao gồm:

  • Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử hiện số model PAL-22S (Cat. No. 4422)
  • Pin và hướng dẫn sử dụng

Mã hàng KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ATAGO
MODEL Mô tả
Master-S10M (Code 2473) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10M (Code 2473)
Master-S10 alpha (Cat. No. 2471) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10 alpha (Cat. No. 2471)
Master-S28M (Code 2483) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28M  2483
Master-S28 alpha (Code 2481) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28 alpha (Code 2483)
Model Master-S/MillM (Code 2493) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Model Master-S/MillM (Code 2493)
Master-S/MILL alpha  (Cat. No. 2491) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491)
PAL-06S 4406 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO PAL-06S 4406
PAL-Fish Tank 4121 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…45.0 0/00) ATAGO PAL-Fish Tank (code 4121)
PAL-03S 4403 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO PAL-03S (Cat. No. 4403)
ATAGO ES-421  (code 4211) MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO ES-421 (code 4211)
PAL-EASY SALT (Code 4101) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-EASY SALT (code 4101)
PAL-SALT (Code 4250) MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT (Code 4250)
PAL-SALT PROBE (Code 4222) MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…7.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT PROBE (Code 4222)

MUA SẢN PHẨM KHÚC XẠ KẾ  ĐO CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?

CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm KHÚC XẠ KẾ  tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.

Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị  KHÚC XẠ KẾ  xin vui lòng :

+  Liên hệ đường dây hotline 0901.83.9900 HOẶC Email: info@lamha.vn

+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.

Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.

Xem thêm các dòng KHÚC XẠ KẾ khác

Model PAL-muối
Code 4250
Tỉ lệ Nồng độ muối (g/100g) Nhiệt độ
Phương pháp đo lường Phương pháp dẫn điện
Phạm vi đo lường Nồng độ muối 0,00 đến 10,0% (g/100g) 5,0 đến 100°C
Độ phân giải  0,01% đối với nồng độ muối từ 0,00 đến 2,99% 0,1% đối với nồng độ muối từ 3,0 đến 10,0% 0,1°C
Đo lường độ chính xác Giá trị hiển thị ±0,05% (đối với nồng độ muối từ 0,00 đến 0,99%) Độ chính xác tương đối ±5% (đối với nồng độ muối từ 1,00 đến 10,0%) ±1°C
Nhiệt độ mẫu 5 đến 100°C
Nhiệt độ môi trường xung quanh 10 đến 40°C
Khối lượng mẫu Ít nhất 0,6mL
Thời gian đo Xấp xỉ. 3 giây
Nguồn cấp Kích thước pin kiềm AAA × 2
Tuổi thọ pin Xấp xỉ. 8.000 lần đo (khi sử dụng pin kiềm)
Tính năng bù đắp
Lớp bảo vệ IP65 Chống bụi và được bảo vệ chống lại tia nước.
Kích thước & Trọng lượng 55(W)×31(D)×109(H)mm, 100g (Chỉ thiết bị chính)

Sản phẩm liên quan

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28 alpha (Code 2481)

  • Đo nồng độ natri clorua trong quá trình rửa hoặc nấu ăn.
  • Sử dụng vật liệu MỚI có độ bền cao trước các mẫu mặn và axit.
  • Được trang bị đặc tính bù nhiệt độ tự động (ATC) và chống nước (IP65).

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PR-201Alpha (Cat. No. 3452) (0.0 – 60.0% Brix)

  • Khoảng đo độ Brix: 0.0 ... 60.0% Brix
  • Hiển thị nhỏ nhất: 0.1%
  • Độ chính xác: ±0.1% (10 ...40°C)
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10 ... 40°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
  • Nhiệt độ hoạt động: 10 ...40°C
  • Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
  • Thời gian cho kết quả: 3 giây
  • Chống vô nước IP64

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PAL-3 (Cat. No. 3830) (0.0 – 93.0% Brix)

  • Khoảng đo: 0.0 đến 93.0% Brix
  • Độ phân giải: 0.1%; 0.1°C
  • Độ chính xác: ±0.1%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10 đến 100°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
  • Môi trường hoạt động: 10 đến 40°C
  • Chống nước vô nước theo tiêu chuẩn IP65

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-53Alpha (Code 2351) (0.0...53.0% Brix)

  • Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix
  • Tự động bù trừ nhiệt độ
  • Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
  • Độ chính xác: ±0.2% (10 ~ 30°C)
  • Độ lập lại: : ±0.1%
  • Cấp bảo vệ: IP65 chống vô nước

Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử Atago PAL-22S (Cat. No. 4422) (12.0 … 30.0%)

Khúc xạ kế mật ong "Bỏ túi", PAL-22S có thể đo % hàm lượng nước trong mật ong một cách dễ dàng và hiển thị số đọc bằng kỹ thuật số. Tiện lợi, dễ sử dụng, nhẹ và nhỏ gọn. Các phép đo có thể được thực hiện ở bất cứ đâu

  • Khoảng đo: 12.0 … 30.0%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.0°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
  • Độ phân giải: 0.1%, 0.1°C
  • Độ chính xác: ±0.2%, ±1°C

Khúc xạ đo Glycol dung dịch làm mát Extech RF40

Extech RF40 Khúc xạ kế glycol/chất làm mát bằng pin di động này dễ vận hành, máy đo khúc xạ cung cấp các phép đo chính xác và có thể lặp lại trên thang đo dễ đọc. RF40 đo điểm đóng băng của chất làm mát ô tô (propylene glycol và ethylene glycol) và chỉ ra trọng lượng riêng của axit ắc quy, đồng thời cung cấp thông tin tham khảo nhanh về tình trạng sạc ắc quy. Hoàn thành với bảo hành một năm, hộp đựng, tuốc nơ vít hiệu chuẩn, pipet nhựa và dung dịch hiệu chuẩn.

Đã thêm vào giỏ hàng