KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491)
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491)
Loại máy đo khúc xạ cầm tay mới này có các chức năng MASTER như Dễ đọc, Dễ cầm, Lấy mẫu trơn tru, Dễ dàng loại bỏ mẫu khỏi mép, cải thiện khía cạnh vệ sinh bằng cách sử dụng loại tay cầm mới và chức năng tốt. -Cấu trúc cân đối, điểm nhấn cũng được đặt vào thiết kế của nó, được thể hiện rõ qua thân máy được sắp xếp hợp lý và cảm giác cầm nắm chắc chắn với kết cấu phong phú.
Đặc tính KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491)
- Khoảng đo độ mặn: 0… 100‰
- Khoảng đo tỷ trọng: 1.000 … 1.070
- Vạch chia nhỏ nhất: 1‰, 0.001
- Độ chính xác: ±0.21‰, ±0.001 (10 ... 30°C)
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Chống vô nước IP65
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.7cm
- Trọng lượng: 110 gam
Cung cấp bao gồm:
- Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S/MILLα (Cat. No. 2491)
- Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
Mã hàng KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ATAGO | |
MODEL | Mô tả |
Master-S10M (Code 2473) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10M (Code 2473) |
Master-S10 alpha (Cat. No. 2471) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10 alpha (Cat. No. 2471) |
Master-S28M (Code 2483) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28M 2483 |
Master-S28 alpha (Code 2481) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28 alpha (Code 2483) |
Model Master-S/MillM (Code 2493) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Model Master-S/MillM (Code 2493) |
Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491) |
PAL-06S 4406 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO PAL-06S 4406 |
PAL-Fish Tank 4121 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…45.0 0/00) ATAGO PAL-Fish Tank (code 4121) |
PAL-03S 4403 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO PAL-03S (Cat. No. 4403) |
ATAGO ES-421 (code 4211) | MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO ES-421 (code 4211) |
PAL-EASY SALT (Code 4101) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-EASY SALT (code 4101) |
PAL-SALT (Code 4250) | MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT (Code 4250) |
PAL-SALT PROBE (Code 4222) | MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…7.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT PROBE (Code 4222) |
MUA SẢN PHẨM KHÚC XẠ KẾ ĐO CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm KHÚC XẠ KẾ tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị KHÚC XẠ KẾ xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 0901.83.9900 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Model | MASTER-S/Millaα |
No | 2491 |
Tỉ lệ | Độ mặn Trọng lượng riêng |
Phạm vi đo lường | Độ mặn : 0 đến 100‰ Trọng lượng riêng : 1.000 đến 1.070 (Bù nhiệt độ tự động) |
Phạm vi tối thiểu | Độ mặn : 1‰ Tỷ trọng : 0,001 |
Đo lường độ chính xác | Độ mặn : ±2‰ Tỷ trọng : ±0.001 (10 to 30゚C) |
Độ lặp lại | Độ mặn : ±1‰ Tỷ trọng : ±0.0005 |
Chỉ số chống nước | IP65 (ngoại trừ miếng mắt) Chống bụi và được bảo vệ chống lại tia nước. |
Kích thước & Trọng lượng | 3,2 x 3,4 x 20,7cm, 110g |
Xem thêm