KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PR-201Alpha (Cat. No. 3452) (0.0 – 60.0% Brix)
PR-201α (alpha) là mẫu nâng cấp của PR-201 hiện tại với độ chính xác đo được cải thiện dựa trên sự phát triển công nghệ mới. PR-201α (alpha) được thiết kế để đáp ứng nồng độ Brix thấp và trung bình từ 0,0 đến 60,0%. Nó có thể đo giá trị Brix của mứt, nước ép cô đặc, chất làm mát và các mẫu khác mà PR-10α (alpha) không thể đo được.
Các chức năng mới cũng được trang bị PR-32α (alpha) và PR-101α (alpha).
Đặc tính KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PR-201Alpha (Cat. No. 3452) (0.0 – 60.0% Brix)
- Khoảng đo độ Brix: 0.0 ... 60.0% Brix
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.1% (10 ...40°C)
- Khoảng đo nhiệt độ: 10 ... 40°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Nhiệt độ hoạt động: 10 ...40°C
- Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
- Thời gian cho kết quả: 3 giây
- Chống vô nước IP64
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Pin: 9V
- Kích thước: 17 x 9 x 4 cm
- Khối lượng: 300 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt model PR-201Alpha (Cat. No. 3452)
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
Mã hàng KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO | |
MODEL | Mô tả |
Master-M (Code 2313E) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 33.0% Brix) ATAGO Master-M (Code 2313E) |
Master-Alpha (Code 2311E) |
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0-33.0% Brix) ATAGO Master-Alpha (Code 2311E) |
Master-20M (Code 2383) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 20.0% Brix) ATAGO Master-20M (Code 2383) |
Master-20Alpha (Code 2381) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 20.0% Brix) ATAGO Master-20a (Code 2381) |
Master-53M (Code 2353) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 53.0% Brix) ATAGO Master-53M (Code 2353) |
Master-53Alpha (Code 2351) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 53.0% Brix) ATAGO Master-53Alpha (Code 2351) |
Master-93H (Code 2374) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (45.0 – 93.0% Brix) ATAGO Master-93H (Code 2374) |
Master-500 (Code 2363) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 90.0% Brix) ATAGO Master-500 (Code 2363) |
PAL-Alpha (Code 3840) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 – 85.0% Brix) ATAGO PAL-Alpha (Code 3840) |
PAL-1 (Code 3810) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 – 53.0% Brix) ATAGO PAL-1 (Code 3810) |
PAL-2 (Code 3820) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (45.0 – 93.0% Brix) ATAGO PAL-2 (Code 3820) |
PAL-3 (Cat. No. 3830) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỒ (0.0 – 93.0% Brix) ATAGO PAL-3 (Cat. No. 3830) |
PR-32Alpha (Cat. No. 3405) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (0.0 – 32.0% Brix) ATAGO PR-32Alpha (Cat. No. 3405) |
PR-101Alpha (Cat. No. 3442) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (0.0 – 45.0% Brix) ATAGO PR-101Alpha (Cat. No. 3442) |
PR-201Alpha (Cat. No. 3452) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (0.0 – 60.0% Brix) ATAGO PR-201Alpha (Cat. No. 3452) |
PR-301Alpha (Cat. No. 3462) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (45.0 – 90.0% Brix) ATAGO PR-301Alpha (Cat. No. 3462) |
Model | PR-201α |
Code | 3452 |
Tỉ lệ | Brix |
Phạm vi đo lường | Brix : 0,0 đến 60,0% |
Nghị quyết | Brix : 0,1% |
Đo lường độ chính xác | Độ Brix: ±0.1% |
Phạm vi bù nhiệt độ | 10 đến 40°C (Bù nhiệt độ tự động) |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 10 đến 40°C |
Nguồn cấp | Pin khô 006P (9V) |
Lớp bảo vệ quốc tế | IP64 Chống bụi và bảo vệ chống nước bắn tung tóe. |
Kích thước & Trọng lượng | 17×9×4cm, 300g (Chỉ thiết bị chính) |
Xem thêm