KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…7.0% (g/100g)) ATAGO PAL-SALT PROBE (Code 4222)


ATAGO
PAL-SALT PROBE (Code 4222)

Ứng dụng: Đo trực tiếp nồng độ muối trong thực phẩm, nước biển, nước lợ, nước nuôi trồng thủy hải sản, theo dõi sự xâm nhập mặn…


Liên hệ

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…7.0% (g/100g)) ATAGO PAL-SALT PROBE (Code 4222)

Đặc tính KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…7.0% (g/100g)) ATAGO PAL-SALT PROBE (Code 4222)

  • Ứng dụng: Đo trực tiếp nồng độ muối trong thực phẩm, nước biển, nước lợ, nước nuôi trồng thủy hải sản, theo dõi sự xâm nhập mặn…
  • Khoảng đo độ mặn: 0.00 … 7.0% (g/100g)
  • Khoảng đo nhiệt độ: 5.0 … 100.0°C
  • Độ phân giải: 0.01% với khoảng đo 0.00 … 1.99%; 0.1% với khoảng đo 2.0 … 7.0%. Độ chính xác: ±0.1% với khoảng đo 0.00 … 1.99%; ±5% với khoảng đo 2.1 … 5.0%; ±10% với khoảng đo 5.1 … 7.0%
  • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C. Độ chính xác: ±1°C
  • Thời gian cho kết quả đo: 3 giây
  • Đáp ứng tiêu chuẩn IP65 chống nước
  • Kích thước máy: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
  • Kích thước điện cực: Ø10 x 530mm, cáp nối dài 40 cm
  • Trọng lượng: 100 gam
  • Pin: 2 pin x AAA

Cung cấp bao gồm:

  • Máy đo độ mặn điện tử hiện số model PAL-SALT PROBE (Code 4222)
  • 1 chai dung dịch NaCL 2.5% (30ml)
  • Pin và hướng dẫn sử dụng

​​​​


Mã hàng KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ATAGO
MODEL Mô tả
Master-S10M (Code 2473) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10M (Code 2473)
Master-S10 alpha (Cat. No. 2471) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10 alpha (Cat. No. 2471)
Master-S28M (Code 2483) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28M  2483
Master-S28 alpha (Code 2481) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28 alpha (Code 2483)
Model Master-S/MillM (Code 2493) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Model Master-S/MillM (Code 2493)
Master-S/MILL alpha  (Cat. No. 2491) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491)
PAL-06S 4406 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO PAL-06S 4406
PAL-Fish Tank 4121 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…45.0 0/00) ATAGO PAL-Fish Tank (code 4121)
PAL-03S 4403 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO PAL-03S (Cat. No. 4403)
ATAGO ES-421  (code 4211) MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO ES-421 (code 4211)
PAL-EASY SALT (Code 4101) KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-EASY SALT (code 4101)
PAL-SALT (Code 4250) MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT (Code 4250)
PAL-SALT PROBE (Code 4222) MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…7.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT PROBE (Code 4222)

MUA SẢN PHẨM KHÚC XẠ KẾ  ĐO CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?

CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm KHÚC XẠ KẾ  tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.

Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị  KHÚC XẠ KẾ  xin vui lòng :

+  Liên hệ đường dây hotline 0901.83.9900 HOẶC Email: info@lamha.vn

+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.

Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.

Xem thêm các dòng KHÚC XẠ KẾ khác

Model PAL-muối
Code 4250
Tỉ lệ Nồng độ muối (g/100g) Nhiệt độ
Phương pháp đo lường Phương pháp dẫn điện
Phạm vi đo lường Nồng độ muối 0,00 đến 10,0% (g/100g) 5,0 đến 100°C
Độ phân giải  0,01% đối với nồng độ muối từ 0,00 đến 2,99% 0,1% đối với nồng độ muối từ 3,0 đến 10,0% 0,1°C
Đo lường độ chính xác Giá trị hiển thị ±0,05% (đối với nồng độ muối từ 0,00 đến 0,99%) Độ chính xác tương đối ±5% (đối với nồng độ muối từ 1,00 đến 10,0%) ±1°C
Nhiệt độ mẫu 5 đến 100°C
Nhiệt độ môi trường xung quanh 10 đến 40°C
Khối lượng mẫu Ít nhất 0,6mL
Thời gian đo Xấp xỉ. 3 giây
Nguồn cấp Kích thước pin kiềm AAA × 2
Tuổi thọ pin Xấp xỉ. 8.000 lần đo (khi sử dụng pin kiềm)
Tính năng bù đắp
Lớp bảo vệ IP65 Chống bụi và được bảo vệ chống lại tia nước.
Kích thước & Trọng lượng 55(W)×31(D)×109(H)mm, 100g (Chỉ thiết bị chính)

Sản phẩm liên quan

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ BRIX/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN(TDS)/NHIỆT ĐỘ COFFEE ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ(0.00 … 25.00% Brix)–(0.00 … 22.00% TDS) ATAGO Model PAL-COFFEE (BX/TDS) (Cat. No. 4533)

  • Màn hình hiển thị: Brix; TDS; nhiệt độ
  • Khoảng đo Brix: 0.00 … 25.00%
  • Khoảng đo TDS: 0.00 … 22.00%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 100°C
  • Độ phân giải: 0.01%, 0.1°C
  • Độ chính xác: Brix: ±0.10%; TDS ±0.15%, ±1°C

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10M (Code 2473)

  • Khoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%
  • Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PR-201Alpha (Cat. No. 3452) (0.0 – 60.0% Brix)

  • Khoảng đo độ Brix: 0.0 ... 60.0% Brix
  • Hiển thị nhỏ nhất: 0.1%
  • Độ chính xác: ±0.1% (10 ...40°C)
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10 ... 40°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
  • Nhiệt độ hoạt động: 10 ...40°C
  • Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
  • Thời gian cho kết quả: 3 giây
  • Chống vô nước IP64

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-93H (Code 2374) (45.0 – 93.0% Brix)

  • Khúc xạ kế Atago MASTER-93H (ATC) | Brix 45,0-93,0% | Mã 2374
  • Đo nồng độ Brix của mẫu nhiệt độ cao.
  • Được trang bị đặc tính bù nhiệt độ tự động (ATC) và chống nước (IP65).
  • Mẫu kế nhiệm của mẫu thông thường, H-93.

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-M (Code 2313E) (0.0...33.0% Brix)

  • Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 33.0% Brix
  • Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
  • Độ chính xác: ±0.2%
  • Độ lập lại: ±0.1%

Khúc xạ đo nồng độ đường (0-10%) Extech RF11

Extech RF11 là khúc xạ kế đo nồng độ chất lỏng công nghiệp và đường trong nước ép trái cây. Nó vừa nhỏ gọn vừa dễ vận hành. RF11 chỉ cần 2 hoặc 3 giọt dung dịch và cung cấp các phép đo chính xác và lặp lại trên thang đo dễ đọc. Lăng kính và thấu kính có khả năng điều chỉnh tiêu cự đơn giản và bù nhiệt độ tự động từ 10°C đến 30°C (50°F đến 86°F).

Đã thêm vào giỏ hàng