KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ BRIX/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN(TDS)/NHIỆT ĐỘ COFFEE ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ(0.00 … 25.00% Brix)–(0.00 … 22.00% TDS) ATAGO Model PAL-COFFEE (BX/TDS) (Cat. No. 4533)
Đặc tính KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ BRIX/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN(TDS)/NHIỆT ĐỘ COFFEE ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ(0.00 … 25.00% Brix)–(0.00 … 22.00% TDS) ATAGO Model PAL-COFFEE (BX/TDS) (Cat. No. 4533)
- Màn hình hiển thị: Brix; TDS; nhiệt độ
- Khoảng đo Brix: 0.00 … 25.00%
- Khoảng đo TDS: 0.00 … 22.00%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 100°C
- Độ phân giải: 0.01%, 0.1°C
- Độ chính xác: Brix: ±0.10%; TDS ±0.15%, ±1°C
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 10 … 100°C
- Thể tích mẫu đo nhỏ nhất: 0.3ml
- Thời gian cho kết quả: 5 giây; 120 giây nếu đo liên tục
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA, tuổi thọ pin khoảng 11.000 lần đo
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Cấp bảo vệ: IP65, chống bụi, chống nước tạm thời
Cung cấp bao gồm:
- Khúc xạ kế đo độ Brix/TDS/Nhiệt độ coffee điện tử hiện số model PAL-COFFEE (BX/TDS) (Cat. No. 4533)
- Pin và hướng dẫn sử dụng
Mã hàng KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ATAGO | |
MODEL | Mô tả |
Master-S10M (Code 2473) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10M (Code 2473) |
Master-S10 alpha (Cat. No. 2471) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10 alpha (Cat. No. 2471) |
Master-S28M (Code 2483) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28M 2483 |
Master-S28 alpha (Code 2481) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28 alpha (Code 2483) |
Model Master-S/MillM (Code 2493) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Model Master-S/MillM (Code 2493) |
Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491) |
PAL-06S 4406 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO PAL-06S 4406 |
PAL-Fish Tank 4121 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…45.0 0/00) ATAGO PAL-Fish Tank (code 4121) |
PAL-03S 4403 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO PAL-03S (Cat. No. 4403) |
ATAGO ES-421 (code 4211) | MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO ES-421 (code 4211) |
PAL-EASY SALT (Code 4101) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-EASY SALT (code 4101) |
PAL-SALT (Code 4250) | MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT (Code 4250) |
PAL-SALT PROBE (Code 4222) | MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…7.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT PROBE (Code 4222) |
MUA SẢN PHẨM KHÚC XẠ KẾ ĐO CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm KHÚC XẠ KẾ tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị KHÚC XẠ KẾ xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 0901.83.9900 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Model | PAL-muối |
Code | 4250 |
Tỉ lệ | Nồng độ muối (g/100g) Nhiệt độ |
Phương pháp đo lường | Phương pháp dẫn điện |
Phạm vi đo lường | Nồng độ muối 0,00 đến 10,0% (g/100g) 5,0 đến 100°C |
Độ phân giải | 0,01% đối với nồng độ muối từ 0,00 đến 2,99% 0,1% đối với nồng độ muối từ 3,0 đến 10,0% 0,1°C |
Đo lường độ chính xác | Giá trị hiển thị ±0,05% (đối với nồng độ muối từ 0,00 đến 0,99%) Độ chính xác tương đối ±5% (đối với nồng độ muối từ 1,00 đến 10,0%) ±1°C |
Nhiệt độ mẫu | 5 đến 100°C |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 10 đến 40°C |
Khối lượng mẫu | Ít nhất 0,6mL |
Thời gian đo | Xấp xỉ. 3 giây |
Nguồn cấp | Kích thước pin kiềm AAA × 2 |
Tuổi thọ pin | Xấp xỉ. 8.000 lần đo (khi sử dụng pin kiềm) |
Tính năng bù đắp | Có |
Lớp bảo vệ | IP65 Chống bụi và được bảo vệ chống lại tia nước. |
Kích thước & Trọng lượng | 55(W)×31(D)×109(H)mm, 100g (Chỉ thiết bị chính) |
Xem thêm