KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PR-101Alpha (Cat. No. 3442) (0.0 – 45.0% Brix)
Model này phù hợp với nước ép trái cây, thực phẩm, đồ uống cũng như các hóa chất, dung dịch công nghiệp như dầu cắt gọt, dung dịch tẩy rửa. Thiết bị được lập trình với tính năng chia tỷ lệ người dùng cho phép nhập hệ số để hiển thị trực tiếp nồng độ. Ngoài ra, nó còn được trang bị chức năng ELI để đo chính xác một cách tự tin ngay cả khi ở bên ngoài.
Đặc tính KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PR-101Alpha (Cat. No. 3442) (0.0 – 45.0% Brix)
- Khoảng đo độ Brix: 0.0 ... 45.0% Brix
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.1% (5 ...40°C)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 ... 40°C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ...40°C
- Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
- Thời gian cho kết quả: 3 giây
- Chống vô nước IP64
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Pin: 9V
- Kích thước: 17 x 9 x 4 cm
- Khối lượng: 300 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt model PR-101Alpha (Cat. No. 3442)
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
Mã hàng KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO | |
MODEL | Mô tả |
Master-M (Code 2313E) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 33.0% Brix) ATAGO Master-M (Code 2313E) |
Master-Alpha (Code 2311E) |
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0-33.0% Brix) ATAGO Master-Alpha (Code 2311E) |
Master-20M (Code 2383) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 20.0% Brix) ATAGO Master-20M (Code 2383) |
Master-20Alpha (Code 2381) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 20.0% Brix) ATAGO Master-20a (Code 2381) |
Master-53M (Code 2353) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 53.0% Brix) ATAGO Master-53M (Code 2353) |
Master-53Alpha (Code 2351) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 53.0% Brix) ATAGO Master-53Alpha (Code 2351) |
Master-93H (Code 2374) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (45.0 – 93.0% Brix) ATAGO Master-93H (Code 2374) |
Master-500 (Code 2363) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (0.0 – 90.0% Brix) ATAGO Master-500 (Code 2363) |
PAL-Alpha (Code 3840) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 – 85.0% Brix) ATAGO PAL-Alpha (Code 3840) |
PAL-1 (Code 3810) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 – 53.0% Brix) ATAGO PAL-1 (Code 3810) |
PAL-2 (Code 3820) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (45.0 – 93.0% Brix) ATAGO PAL-2 (Code 3820) |
PAL-3 (Cat. No. 3830) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỒ (0.0 – 93.0% Brix) ATAGO PAL-3 (Cat. No. 3830) |
PR-32Alpha (Cat. No. 3405) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (0.0 – 32.0% Brix) ATAGO PR-32Alpha (Cat. No. 3405) |
PR-101Alpha (Cat. No. 3442) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (0.0 – 45.0% Brix) ATAGO PR-101Alpha (Cat. No. 3442) |
PR-201Alpha (Cat. No. 3452) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (0.0 – 60.0% Brix) ATAGO PR-201Alpha (Cat. No. 3452) |
PR-301Alpha (Cat. No. 3462) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT HIỂN THỊ SỐ (45.0 – 90.0% Brix) ATAGO PR-301Alpha (Cat. No. 3462) |
Model | PR-101α |
Code | 3442 |
Tỉ lệ | Brix |
Phạm vi đo lường | Brix : 0,0 đến 45,0% |
Độ phân giải | Brix : 0,1% |
Đo lường độ chính xác | Độ Brix: ±0.1% |
Phạm vi bù nhiệt độ | 5 đến 40°C (Bù nhiệt độ tự động) |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 5 đến 40°C |
Nguồn cấp | Pin khô 006P (9V) |
Lớp bảo vệ quốc tế | IP64 Chống bụi và bảo vệ chống nước bắn tung tóe. |
Kích thước & Trọng lượng | 17×9×4cm, 300g (Chỉ thiết bị chính) |
Xem thêm