Thiết bị đo lường

Sắp xếp:


KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PR-101Alpha (Cat. No. 3442) (0.0 – 45.0% Brix)

Khoảng đo độ Brix: 0.0 ... 45.0% Brix Hiển thị nhỏ nhất: 0.1% Độ chính xác: ±0.1% (5 ...40°C) Khoảng đo nhiệt độ: 5 ... 40°C (Tự động bù trừ nhiệt độ) Nhiệt độ hoạt động: 5 ...40°C Thể tích mẫu đo: 0.1 ml Thời gian cho kết quả: 3 giây Chống vô nước IP64

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PR-32 Alpha (Cat. No. 3405) (0.0 – 32.0% Brix)

Khoảng đo độ Brix: 0.0 ... 32.0% Brix Hiển thị nhỏ nhất: 0.1% Độ chính xác: ±0.1% (5 ...40°C) Khoảng đo nhiệt độ: 5 ... 40°C (Tự động bù trừ nhiệt độ) Nhiệt độ hoạt động: 5 ...40°C Thể tích mẫu đo: 0.1 ml Thời gian cho kết quả: 3 giây Chống vô nước IP64 Đáp ứng tiêu chuẩn CE

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PAL-3 (Cat. No. 3830) (0.0 – 93.0% Brix)

Khoảng đo: 0.0 đến 93.0% Brix Độ phân giải: 0.1%; 0.1°C Độ chính xác: ±0.1% Khoảng đo nhiệt độ: 10 đến 100°C (Tự động bù trừ nhiệt độ) Môi trường hoạt động: 10 đến 40°C Chống nước vô nước theo tiêu chuẩn IP65

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PAL-2 (Code 3820) (45.0 – 93.0% Brix)

Khoảng đo độ ngọt: 45.0 … 93.0% Brix Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 100°C (Tự động bù trừ nhiệt độ) Độ phân giải: 0.1%, 0.1°C Độ chính xác: ±0.2%, ±1°C Môi trường hoạt động: 10 … 40°C Thể tích mẫu đo: 0.3ml Thời gian đo: 3 giây/mẫu Chống nước / Bụi: IP65 Đáp ứng tiêu chuẩn CE Thiết bị phù hợp với HACCP

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PAL-1 (Code 3810) (0.0 – 53.0% Brix)

Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix (9.0 … 99.9°C) Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng: 10 … 100°C Độ phân giải: 0.1% / 0.1°C Độ chính xác: ±0.2% / ±1°C Thể tích mẫu đo: 0.3ml Thời gian đo: 3 giây/mẫu Môi trường hoạt động: 10 … 40°C Chống nước / Bụi: IP65

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PAL-Alpha (Code 3840) (0.0 – 85.0% Brix)

Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 85.0% Brix Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 100°C (Tự động bù trừ nhiệt độ) Độ phân giải: 0.1%, 0.1°C Độ chính xác: ±0.2%, ±1°C Môi trường hoạt động: 10 … 40°C Thể tích mẫu đo: 0.3ml Thời gian đo: 3 giây/mẫu Chống nước / Bụi: IP65 Đáp ứng tiêu chuẩn CE Thiết bị phù hợp với HACCP

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-500 (Code 2363) (0.0 – 90.0% Brix)

Khoảng đo: 0.0 – 90.0% Brix Vạch chia nhỏ nhất: 1.0% Brix Độ chính xác: ±1.0% Brix Độ lập lại: ±0.5% Brix Cấp bảo vệ: IP65. Chống vô nước và bụi

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-93H (Code 2374) (45.0 – 93.0% Brix)

Khúc xạ kế Atago MASTER-93H (ATC) | Brix 45,0-93,0% | Mã 2374 Đo nồng độ Brix của mẫu nhiệt độ cao. Được trang bị đặc tính bù nhiệt độ tự động (ATC) và chống nước (IP65). Mẫu kế nhiệm của mẫu thông thường, H-93.

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-Alpha (Code 2311E) (0.0...33.0% Brix)

Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 33.0% Brix Vạch chia nhỏ nhất: 0.2% Độ chính xác: ±0.2% Độ lập lại: ±0.1%

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-53Alpha (Code 2351) (0.0...53.0% Brix)

Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix Tự động bù trừ nhiệt độ Vạch chia nhỏ nhất: 0.2% Độ chính xác: ±0.2% (10 ~ 30°C) Độ lập lại: : ±0.1% Cấp bảo vệ: IP65 chống vô nước

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-53M (Code 2353) (0.0...53.0% Brix)

Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix Vạch chia nhỏ nhất: 0.2% Độ chính xác: ±0.2% (10 ~ 30°C) Độ lập lại: : ±0.1% Kích thước: 3.2 x 3.4 x 16.8cm Trọng lượng: 130 gam

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-20a (Code 2381) (0.0...20.0% Brix)

Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 20.0% Brix Tự động bù trừ nhiệt độ Vạch chia nhỏ nhất: 0.1% Độ chính xác: ±0.2% (10 ~ 30°C) Độ lập lại: : ±0.1% Cấp bảo vệ: IP65 chống vô nước (ngoại trừ mắt ngắm) Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.7cm Trọng lượng: 165 gam

Hiển thị 325 - 336 / 514 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng