KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g)) ATAGO PAL-EASY SALT (code 4101)
Đặc tính KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g)) ATAGO PAL-EASY SALT (code 4101)
- Ứng dụng: Đo nồng độ muối của nước chế biến thực phẩm, thủy hải sản, nước biển, nước lợ, theo dõi sự xâm nhập mặn…
- Khoảng đo độ mặn: 0.00 … 10.0 % (g/100g)
- Độ phân giải: 0.01% từ 0.00 … 2.99%
- 0.10/0 >3.0 … 10.0%
- Độ chính xác: ±0.05% từ 0.00 … 0.99%; ±5% với khoảng đo 1.00 … 10.0%
- Khoảng đo nhiệt độ mẫu: 5 … 100°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác:±1°C
- Khoảng đo nhiệt độ môi trường: 10 … 40°C
- Thể tích mẫu đo: 0.6ml
- Thời gian đo: 3 giây/mẫu
- Hiển thị kết quả bằng màn hình LCD
- Cấp bảo vệ: IP65, chống bụi, chống nước tạm thời
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam.
- Pin: 2 pin x AAA. Thời gian hoạt động của pin khoảng 8000 lần đo
Cung cấp bao gồm:
- Khúc xạ kế đô độ mặn/Nhiệt độ điện tử hiện số model PAL-EASY SALT (Code 4101)
- Hộp đựng, 2 pin và hướng dẫn sử dụng
Mã hàng KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ATAGO | |
MODEL | Mô tả |
Master-S10M (Code 2473) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10M (Code 2473) |
Master-S10 alpha (Cat. No. 2471) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…10.0%) ATAGO Master-S10 alpha (Cat. No. 2471) |
Master-S28M (Code 2483) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28M 2483 |
Master-S28 alpha (Code 2481) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO Master-S28 alpha (Code 2483) |
Model Master-S/MillM (Code 2493) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Model Master-S/MillM (Code 2493) |
Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Master-S/MILL alpha (Cat. No. 2491) |
PAL-06S 4406 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO PAL-06S 4406 |
PAL-Fish Tank 4121 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…45.0 0/00) ATAGO PAL-Fish Tank (code 4121) |
PAL-03S 4403 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…28.0%) ATAGO PAL-03S (Cat. No. 4403) |
ATAGO ES-421 (code 4211) | MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO ES-421 (code 4211) |
PAL-EASY SALT (Code 4101) | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-EASY SALT (code 4101) |
PAL-SALT (Code 4250) | MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT (Code 4250) |
PAL-SALT PROBE (Code 4222) | MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…7.0% (g/100g) ATAGO PAL-SALT PROBE (Code 4222) |
MUA SẢN PHẨM KHÚC XẠ KẾ ĐO CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm KHÚC XẠ KẾ tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị KHÚC XẠ KẾ xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 0901.83.9900 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Model | PAL-EASY SALT |
Code | 4101 |
Phạm vi đo lường | Natri clorua 0,0 đến 10,0% (g/100g) |
Độ phân giải | 0,01% (lên tới 2,99% muối), 0,1% (trên 3,00% muối), 0,1°C |
Đo lường độ chính xác | ±0,05% (lên đến 0,99% muối), độ chính xác tương đối ±5% (trên 1,00% muối) Nhiệt độ ±1°C |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 10 đến 40°C |
Đo nhiệt độ | 5 đến 100°C |
Khối lượng mẫu | 0,3ml |
Nguồn cấp | 2 x Pin AAA |
Thời gian đo | 3 giây |
Kích thước & Trọng lượng | 55(W)x31(D)x109(H)mm, 100g (Chỉ thiết bị chính) |
Lớp bảo vệ quốc tế | IP65 Chống bụi và bảo vệ chống lại tia nước. |
Xem thêm