Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-141A (200-300mm x 0.01)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-141A (200-300mm x 0.01) là một dụng cụ đo cơ khí với phạm vi đo từ 200 đến 300 mm. Đây là một sản phẩm thuộc dòng panme cơ khí của Mitutoyo, nổi tiếng với chất lượng và độ chính xác cao. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về sản phẩm này:
Thông số kỹ thuật chính:
- Hãng sản xuất : Mitutoyo
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Phạm vị đo: 200-300 mm
- Độ chia:0,01mm
- Độ chính xác: ±8 micromet
Chiều dài cánh đo: Thường có thiết kế tiện dụng cho việc đo các chi tiết có kích thước nhỏ và vừa.
Tính năng nổi bật Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-141A (200-300mm x 0.01):
Chất liệu và thiết kế:
Chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao để đảm bảo độ bền và độ chính xác lâu dài.
Thiết kế gọn gàng và dễ sử dụng, với tay cầm và cánh đo được gia công chính xác.
Hệ thống đo lường:
Cung cấp hệ thống đo cơ khí với vít điều chỉnh giúp đọc và hiệu chỉnh chính xác.
Cơ cấu truyền động mượt mà giúp thực hiện phép đo dễ dàng và chính xác.
Độ bền và bảo trì:
Được thiết kế để chống bụi và ẩm ướt, giúp duy trì độ chính xác qua thời gian sử dụng.
Các bộ phận có thể dễ dàng bảo trì và thay thế nếu cần.
Cách sử dụng Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-141A (200-300mm x 0.01):
Chuẩn bị trước khi đo:
Đảm bảo panme được hiệu chỉnh đúng cách trước khi sử dụng.
Vệ sinh bề mặt đo để tránh ảnh hưởng từ bụi bẩn hoặc dầu mỡ.
Thực hiện phép đo:
Kẹp chi tiết cần đo giữa hai cánh đo.
Vặn vít điều chỉnh để cánh đo tiếp xúc với bề mặt chi tiết.
Đọc kết quả trên thước đo theo các chỉ số có sẵn.
Bảo quản và bảo trì:
Lưu trữ panme trong hộp bảo vệ khi không sử dụng.
Định kỳ kiểm tra và hiệu chỉnh để duy trì độ chính xác.
Mã hàng thông dụng Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo
PANME ĐO NGOÀI CƠ KHÍ | ||
HÌNH ẢNH | MÃ HÀNG | Mô tả |
103-137 | Panme đo ngoài cơ khí 0-25mm | |
103-129 | Panme đo ngoài cơ khí 0-25mm x 0.001 | |
103-138 | Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm | |
103-130 | Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.001 | |
103-139-10 | Panme đo ngoài cơ khí 50-75mm | |
103-140-10 | Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm x 0.01 | |
103-141-10 | Panme đo ngoài cơ khí 100-125mm x 0.01 | |
103-142-10 | Panme đo ngoài cơ khí 125-150mm x 0.01 | |
103-143-10 | Panme đo ngoài cơ khí 150-175mm x 0.01 | |
103-144-10 | Panme đo ngoài cơ khí 175-200mm x 0.01 | |
103-145-10 | Panme đo ngoài cơ khí 200-225mm x 0.01 | |
103-146-10 | Panme đo ngoài cơ khí 225-250mm x 0.01 | |
103-147-10 | Panme đo ngoài cơ khí 250-275mm x 0.01 | |
103-148-10 | Panme đo ngoài cơ khí 275-300mm x 0.01 | |
103-149 | Panme đo ngoài cơ khí 300-325mm x 0.01 | |
103-150 | Panme cơ khí đo ngoài 325-350mm | |
104-135A | Panme cơ khí đo ngoài 0-150mmx0.01 | |
104-136A | Panme cơ khí đo ngoài 150-300mmx0.01 | |
104-139A | Panme đo ngoài cơ khí 0-100mm x 0.01 | |
104-140A | Panme đo ngoài cơ khí 100-200mm/0.01mm | |
104-141A | Panme đo ngoài cơ khí 200-300mm/0.01mm | |
104-142A | Panme đo ngoài cơ khí 300-400mm x 0.01 | |
104-143A | Panme đo ngoài cơ khí 400-500mm x 0.01 | |
104-144A | Panme đo ngoài cơ khí 500-600mm x 0.01 | |
104-145A | Panme đo ngoài cơ khí 600-700mm x 0.01 | |
104-146A | Panme đo ngoài cơ khí 700-800mm x 0.01 | |
104-161A | Panme đo ngoài 50-150mm Mitutoyo | |
102-301 | Panme đo ngoài 0-25mmx0.01 | |
102-302 | Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.01 |
MUA SẢN PHẨM PANME ĐO NGOÀI CƠ KHÍ MITUTOYO CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm PANME ĐO NGOÀI CƠ KHÍ MITUTOYO tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị PANME ĐO NGOÀI CƠ KHÍ MITUTOYO xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 0901.83.9900 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Kỹ thuật số/Analog: |
Cơ khí
|
Đã giao hàng: |
Bao gồm hộp, chìa khóa, bộ tiêu chuẩn cài đặt (4 chiếc), đầu đo (5 chiếc)
|
Inch-Mét: |
Hệ mét
|
Phạm vi: |
200-300 mm
|
Độ chia: |
0.01mm
|
Lỗi cho phép tối đa J MPE: |
±8 µm
|
Độ phẳng: |
0,6 µm
|
Sự song song: |
3 µm
|
Đo khuôn mặt: |
Đầu cacbua, hoàn thiện bằng phương pháp mài siêu nhỏ
|
Đo trục chính: |
Với khóa trục chính, ø6,35 mm (≤300 mm) ø 8 mm (>300 mm), bước trục chính 0,5 mm
|
Tỉ lệ: |
Thimble and sleeve hoàn thiện bằng crôm satin, ø21 mm
|
Cữ chuẩn | 4 (200, 225, 250, 275mm) |
Đầu đo | 4 |
Đo lực: |
5-10N
|
Khối: |
2.22 kg
|
Xem thêm