Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm, sốc testo 184 G1 | CODE: 0572 1846 |
Miêu tả Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm, sốc testo 184 G1 | CODE: 0572 1846
- Testo 184 G là thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm giúp theo dõi việc vận chuyển các sản phẩm nhạy cảm như thiết bị điện tử, tác phẩm nghệ thuật, dược phẩm hoặc thực phẩm một cách dễ dàng.
- Testo 184 G đảm bảo tuân thủ GxP, 21 CFR Part 11 và HACCP.
- Cảnh báo giá trị giới hạn (được cài đặt trước đó) có được tuân thủ trong suốt quá trình vận chuyển hay không thông qua màn hình và đèn LED
- Vận hành dễ dàng thông qua nút “START” và “STOP”.
- Báo cáo dạng tệp PDF sẽ được tạo ngay lập tức sau khi kết nối testo 184 G với máy máy tính qua cổng USB.
- Dữ liệu được truyền từ bộ ghi sang máy in nhanh Testo tương thích (tùy chọn đặt hàng) bằng kết nối không dây qua NFC.
- Bộ nhớ lưu trữ (1000 giá trị shock, 64000 giá trị nhiệt ẩm), cũng như thời lượng pin (lên đến 120 ngày). Ngoài ra, có thể tùy chỉnh chu kỳ đo từ 1 phút đến 24 giờ, pin cũng có thể được thay thế khi testo 184 G cạn pin.
Cung cấp bao gồm: Bộ ghi testo 184 G, giá treo tường, pin và giấy test xuất xưởng.
MUA SẢN PHẨM MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
testo 174T | 0572 1560 | Máy đo nhiệt độ tự ghi testo 174T (-30 đến +70 °C) |
TESTO 174H | 0572 6560 | Máy Đo Ghi Nhiệt Độ, Độ Ẩm TESTO 174H |
testo 175T1 | 0572 1751 | Máy đo nhiệt độ tự ghi testo 175T1 |
testo 175T2 | 0572 1752 | Máy đo nhiệt độ tự ghi testo 175T2 |
testo 175 H1 | 0572 1754 | Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm testo 175 H1 |
testo 176T1 | 0572 1761 | Máy đo nhiệt độ tự ghi testo 176T1 |
testo 176T2 | 0572 1762 | Máy đo nhiệt độ tự ghi testo 176T2 |
testo 176T3 | 0572 1763 | Máy đo ghi nhiệt độ testo 176T3 |
testo 176T4 | 0572 1764 | Máy đo ghi nhiệt độ testo 176T4 (-200 °C đến 1000 °C) |
testo 176H1 | 0572 1765 | Máy đo ghi nhiệt độ/ độ ẩm - testo 176H1 (4 kênh) |
testo 176H2 | 0572 1766 | Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm testo 176H2 (4 kênh) |
testo 176P1 | 0572 1767 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất tự ghi testo 176P1 |
testo 175T3 | 0572 1753 | Máy ghi nhiệt độ testo 175T3 |
testo 175-H1 | 0572 1754 | Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm testo 175 H1 |
testo 160 THE | 0572 2023 | Máy đo ghi đa năng testo 160 THE (đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, tia UV) |
testo 160 THL | 0572 2024 | Máy Đo Ghi Đa Năng testo 160 THL (Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm, Ánh Sáng, Tia UV) |
testo 160E | 0572 2022 | testo 160E - Máy Đo Ghi Đa Năng (Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm, Ánh Sáng, Tia UV) |
testo 160 TH | 0572 2021 | testo 160 TH - Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm |
testo Saveris 2-T3 | 0572 2033 | Máy đo ghi nhiệt độ testo Saveris 2-T3 ( -195 đến +1350 °C) |
testo Saveris 2-T2 | 0572 2032 | Máy ghi nhiệt độ testo Saveris 2-T2 |
testo Saveris 2 T1 | 0572 2031 | Máy đo ghi nhiệt độ – testo Saveris 2-T1 |
testo 184 T1 | 0572 1841 | Máy đo nhiệt độ tự ghi testo 184T1 |
testo 184 T2 | 0572 1842 | Máy đo nhiệt độ tự ghi HACCP testo 184 T2 |
testo 184T3 | 0572 1843 | Máy đo nhiệt độ tự ghi testo 184 T3 |
testo 184T4 | 0572 1844 | Máy đo nhiệt độ tự ghi testo 184 T4 |
testo 184G | 0572 1846 | Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm, sốc testo 184 G1 |
Testo Saveris 2-H1 | 0572 2034 | Máy Đo Ghi Nhiệt Độ, Độ Ẩm Testo Saveris 2-H1 |
testo 190-T1 CFR | 0572 1901 | Máy ghi nhiệt độ testo 190 T1 CFR |
testo 190 T2 CFR | 0572 1902 | Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ testo 190 T2 CFR (với đầu dò dài và cố định ) |
testo 190-T3 CF | 0572 1903 | Máy ghi dữ liệu nhiệt độ testo 190-T3 CFR (với đầu dò dài và linh hoạt) |
testo 190-T4 CFR | 0572 1904 | Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ testo 190 T4 CFR – với đầu dò kép dài và linh hoạt |
testo 190-P1 CFR | 0572 1900 | Bộ ghi dữ liệu áp suất đáp ứng testo 190-P1 CFR |
testo 191-T1 | 0572 1911 | Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ testo 191-T1 (với đầu dò ngắn và cố định | HACCP) |
testo 191-T2 | 0572 1912 | Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ testo 191-T2 (với đầu dò dài và cố định/ Đáp ứng HACCP) |
testo 191-T3 | 0572 1913 | Máy ghi nhiệt độ testo 191-T3 HACCP |
testo 191-T4 | 0572 1914 | Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ testo 191-T4 (với hai đầu dò dài, linh hoạt | HACCP) |
testo 191-P1 | 0572 1916 | Bộ ghi dữ liệu áp suất testo 191 P1 HACCP |
testo 160 IAQ | 0572 2014 | Máy Đo Ghi Chất Lượng Không Khí testo 160 IAQ |
Nhiệt độ – NTC | |
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (0 đến +70 °C) ±0,8 °C (-20 đến +0 °C) |
Độ phân giải | 0,1°C |
Thời gian đáp ứng | t90 = 30 phút |
Chu kỳ đo | 1 phút đến 24 giờ |
Độ ẩm – Điện dung | |
Dải đo | 0 đến 100 %RH |
Độ chính xác | ±1,8 %RH, +3 % giá trị đo (ở 25 °C, 5 % đến 80 %RH) ±0,03 %RH/K (ở 0 đến 60 °C) ±1 %rF Hysterese ±1 %rF/year Drift |
Độ phân giải | 0,1 %RH |
Chu kỳ đo | 1 phút đến 24 giờ |
Shock | |
Dải đo | 0 đến 27g 0 đến 265 m/s2 |
Độ chính xác | ±(0,1 g + 5 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1 g 1 m/s2 |
Chu kỳ đo | 1 giây |
Thông số kỹ thuật chung | |
Cân nặng | 44 g |
Kích thước | 40×12.5×96.5mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +70 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Cấp bảo vệ | IP30 |
Yêu cầu hệ thống | Trình đọc Adobe® Acrobat |
Màu sản phẩm | trắng |
Standards | CE 2014/30/EU; DIN EN 61326-1:2013; DIN EN 50581:2013; CFR 21 Part 11 (in use with testo ComSoft CFR-Software); HACCP International |
Thời gian hoạt động | Không giới hạn |
Authorizations | CE |
Chức năng cảnh báo | thông qua đèn LED và màn hình |
Loại pin | Pin Lithium CR2450, 3V, có thể thay thế |
Thời lượng pin | 120 ngày (ở +25 °C và chu kỳ đo 15 phút) |
loại màn hình | phân khúc LCD |
Kích thước hiển thị | một dòng |
Đèn màn hình | không |
Giao thức kết nối | USB; NFC |
Bộ nhớ | 64.000 giá trị đo (nhiệt độ và độ ẩm); 1.000 giá trị đo (sốc) |
Nhiệt độ bảo quản | -55 đến +70 °C |
Xem thêm