Máy đo nhiệt độ HACCP testo 105 (-50 to +275 °C) | Code: 0563 1051 |
Miêu tả Máy đo nhiệt độ HACCP testo 105 (-50 to +275 °C) | Code: 0563 1051
- Máy đo testo 105 (đáp ứng haccp) là thiết bị chuyên dụng để đo nhiệt độ lõi của thực phẩm như: thịt, pho mát và thạch.
- Testo 105 với đầu đo có thể thay thế (đầu đo tiêu chuẩn / đầu đo dài 200 mm cho môi trường bán rắn (tùy chọn đặt hàng) / đầu đo cho thực phẩm đông lạnh (tùy chọn đặt hàng). Nhờ vậy testo 105 có thể ứng dụng đa dạng trong: sản xuất thực phẩm, kiểm tra hàng hóa nhập kho, dịch vụ ăn uống, bếp ăn, kho lạnh và các siêu thị.
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng, dễ dàng chỉ với một tay. Màn hình backlit. Khả năng chống nước và bụi bẩn theo IP65. Thiết bị này được chứng nhận bởi HACCP International và EN 13485 hoàn toàn phù hợp với lĩnh vực thực phẩm.
- Cảnh báo đèn, còi khi giá trị đo vượt ngưỡng (có thể tùy chỉnh 2 giá trị ngưỡng)
Cung cấp bao gồm: 1x nhiệt kế thực phẩm testo 105 với đầu đo tiêu chuẩn, giá treo tường hoặc đeo thắt lưng và pin.
MUA SẢN PHẨM MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Xem thêm các dòng MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM khác
Mã hàng | Mã đặt hàng | Mô tả |
testo 110 | 0563 0110 | Máy đo nhiệt độ NTC và Pt100 testo 110 |
testo 610 | 0560 0610 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 610 |
testo 622 | 0560 6220 | Nhiệt Ẩm Kế testo 622 |
testo 625 | 0563 1625 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 625 (-20 đến +60 °C) |
testo 635-1 | 0560 6351 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất testo 635-1 |
testo 635-2 | 0563 6352 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 635-2 |
testo 922 | 0563 0922 | Máy đo nhiệt độ 2 kênh testo 922 (-50 đến +1000 °C, TC loại K) |
testo 925 | 0563 0925 | Máy đo nhiệt độ 1 kênh testo 925 (-50 đến +1000 °C, TC loại K) |
testo 915i | 0563 5915 | Bộ Máy Đo Nhiệt Độ testo 915i (-50 đến +400 °C) |
testo 440 | 0563 4408 | Bộ đo mức độ thoải mái testo 440 (Bluetooth) |
testo 605-H1 | 0560 6053 | Máy đo độ ẩm testo 605-H1 |
testo 605i | 0560 2605 02 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm thông minh testo 605i |
testo 608 H1 | 0560 6081 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 608-H1 |
testo 608-H2 | 0560 6082 | Máy Đo Độ ẩm/ điểm sương/ nhiệt độ testo 608-H2 |
testo 720 | 0560 7207 | Máy đo nhiệt độ testo 720 |
testo 735-1 | 0560 7351 | Máy đo nhiệt độ testo 735-1 |
testo 735-2 | 0563 7352 | Máy đo nhiệt độ testo 735-2 |
testo 623 | 0560 6230 | Máy Đo Nhiệt Độ / Độ Ẩm testo 623 |
testo 915i | 0563 1915 | Máy đo nhiệt thông minh testo 915i |
testo 922 | 0560 9221 | Máy đo nhiệt độ ( -50 đến +1000 °C) testo 922 |
0560 1110 | 0560 1110 | Nhiệt kế mini với nhiệt độ đo tối đa 150 °C Testo 0560 1110 |
testo 108 | 0563 1080 | Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
testo 905 T1 | 0560 9055 | Máy đo nhiệt độ testo 905-T1 |
testo 112 | 0560 1128 | Máy đo nhiệt độ testo 112 |
testo 926 | 0560 9261 | Máy đo nhiệt độ testo 926 |
testo 105 | 0563 1051 | Máy đo nhiệt độ HACCP testo 105 (với đầu đo tiêu chuẩn) |
testo 826-T2 | 0563 8282 | Máy đo nhiệt độ HACCP testo 826-T2 |
testo 826 T4 | 0563 8284 | Máy đo nhiệt độ testo 826-T4 |
testo 103 | 0560 0103 | Máy đo nhiệt độ thực phẩm HACCP testo 103 |
Testo 805 | 0563 8051 | Máy Đo Nhiệt Độ Với Vỏ Bảo Vệ Testo 805 |
NHIỆT ĐỘ – NTC | |
Dải đo | -50 đến +275 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (-20 đến +100 °C) ±1,0 °C (-50 đến -20,1 °C) ±1 % giá trị đo (+100,1 đến +275 °C) |
Độ phân giải | 0,1°C |
Thời gian đáp ứng | t99 = 10 giây |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
Cân nặng | 204 g (bao gồm pin và giá treo tường) 156 g (bao gồm pin) |
Kích thước | 148 x 38 x 195 mm (có đầu đo) 148 x 38 x 73 mm (không có đầu đo) |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Màu sản phẩm | trắng |
Length probe shaft | 100mm |
Length probe shaft tip | 36 mm |
Diameter probe shaft | 5mm |
Diameter probe shaft tip | 2,3mm |
Switch on/off | 10 phút |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Tiêu chuẩn | EN 13485 |
Loại pin | 4 x Button cell LR44 |
Thời lượng pin | 80 giờ |
Loại màn hình | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước hiển thị | một dòng |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Xem thêm