Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió dạng cánh quạt và nhiệt độ môi trường KIMO LV110 |
Tính năng Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió dạng cánh quạt và nhiệt độ môi trường KIMO LV110
- Đo tốc độ gió, lưu lượng gió bằng cánh quạt và nhiệt độ môi trường
- LV 110: Ø100 mm đường kính cánh quạt
- LV 117: Ø70 mm đường kính cánh quạt
- LV 111: Ø14 mm đường kính cánh quạt
- Khoảng đo:
LV 110: từ 0,3 … 35 m/s
LV 117: từ 0,4 … 35 m/s
LV 111: từ 0,8 … 25 m/s
- Đo nhiệt độ: từ 0 … +50°C
- Đo lưu lượng: từ 0 … 99 999 m3/h
- Chức năng tự động trung bình
- Chức năng giữ giá trị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất
- Lựa chọn các giá trị đo
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Có đèn nền
- Có chức năng phát hiện hướng gió (Model: LV110 và Model: LV 117)
- Cung cấp cùng giấy chứng nhận và hộp đựng
Cung cấp bao gồm:
- Model: LV110: Máy chính LV110 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
- Model: LV111: Máy chính LV111 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 14mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
- Model: LV117: Máy chính LV117 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 70mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
MUA SẢN PHẨM Máy đo tốc độ gió ĐO CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm Máy đo tốc độ gió tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị Máy đo tốc độ gió xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 0901.83.9900 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Model | Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Đo tốc độ gió | ||||
LV111: Ø14 mm | m/s, fpm, km/h | Từ 0.8 … 25 m/s | Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s |
LV110: Ø100 mm | m/s, fpm, km/h | Từ 0.3 … 35 m/s | Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.01 m/s 0.1 m/s |
LV117: Ø70 mm | m/s, fpm, km/h | Từ 0.4 … 35 m/s | Từ 0.4 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s |
Đo lưu lượng gió | ||||
Cả 3 model | m³/h, cfm, l/s, m³/s | Từ 0 … 99 999 m³/h |
±3% giá trị ±0.03 * area (cm²) |
1 m³/h |
Đo nhiệt độ | ||||
Cả 3 model | °C, °F | Từ -20 … +80°C | ±0.4% giá trị ±0.3 °C | 0.1 °C |
Xem thêm