Máy đo áp suất, tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ KIMO MP210


KIMO SAUERMANN
MP210

Micromanometer MP210 được phát triển để thực hiện và kiểm soát các hệ thống sưởi ấm, thông gió, điều hòa không khí cũng như cân bằng hệ thống không khí. Máy đo nhiệt độ cầm tay đa đầu dò. Với màn hình đồ họa có đèn nền, 2 kênh đầu vào cho đầu dò đo và đầu dò nhiệt độ PT100 (-200 đến +600°C), đầu ra cho PC và máy in. Chức năng: áp suất, nhiệt độ, tốc độ không khí và luồng không khí


Liên hệ


Máy đo áp suất, tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ KIMO MP210

Micromanometer MP210 được phát triển để thực hiện và kiểm soát các hệ thống sưởi ấm, thông gió, điều hòa không khí cũng như cân bằng hệ thống không khí. Máy đo nhiệt độ cầm tay đa đầu dò. Với màn hình đồ họa có đèn nền, 2 kênh đầu vào cho đầu dò đo và đầu dò nhiệt độ PT100 (-200 đến +600°C), đầu ra cho PC và máy in. Chức năng: áp suất, nhiệt độ, tốc độ không khí và luồng không khí

Máy đo nhiệt độ cầm tay đa đầu dò MP 210. Với màn hình đồ họa có đèn nền, 2 kênh đầu vào cho đầu dò đo và đầu dò nhiệt độ PT100 (-200 đến +600°C), đầu ra cho PC và máy in. Chức năng: áp suất, nhiệt độ, tốc độ không khí và luồng không khí. ĐẾ được cung cấp, với 1 cáp có đầu nối mini-DIN, để đo đầu dò (có sẵn tùy chọn), pin sạc Lithium Ion với cáp chuyển đổi USB / nguồn điện, ống silicon 2x1m 4x7, một đường kính ống thép không gỉ. 6mm dài 100mm, có hộp đựng vận chuyển. Có sẵn tùy chọn: mô-đun áp suất, 4 kênh cặp nhiệt điện, đầu dò tốc độ không khí và nhiệt độ (dây hoặc không dây), CO, rò rỉ khí, đo tốc độ

Tính năng Máy đo áp suất, tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ KIMO MP210

  • Thực hiện và kiểm soát hệ thống làm ấm, thông gió, điều hòa không khí cũng như để cân bằng hệ thống không khí.
  • Sử dụng các mô-đun áp suất, MP210 cho phép kiểm soát hiệu quả áp suất của hệ thống điều hòa không khí.
  • Với ống pitot (có bồi thường nhiệt độ), MP210 là thiết bị đáng tin cậy được dùng để đo tốc độ không khí và luồng khí trong ống dẫn khí hoặc các đường ống với áp lực lớn mà các thiết bị đo tốc gió với cánh quạt không thực hiện được.
  • MP210 được dùng với 5 mô-đun áp suất khác nhau như:
  • MPR 500: Khoảng đo từ -500 … +500 Pa
  • MPR 2500: Khoảng đo từ -2500 … +2500 Pa
  • MPR 10 000: Khoảng đo từ -10 000 … +10 000 Pa
  • MPR 500 M: Khoảng đo từ -500 … +500 mbar
  • MPR 2000 M: Khoảng đo từ -2000 … +2000 mbar
  • Ngoài ra, MP210 còn có thể đo các chỉ tiêu khác nhau với lựa chọn thêm như sau:
  • Đo tốc độ gió với đầu đo bằng cánh quạt hoặc dây nhiệt (hotwire)
  • Đo khí CO
  • Đo khí rò gỉ
  • Đo tốc độ vòng quay
  • Đo nhiệt độ với mô-đun đo nhiệt độ 4 kênh


MUA SẢN PHẨM MÁY ĐO ÁP SUẤT CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?

CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm MÁY ĐO ÁP SUẤT tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.

Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị  MÁY ĐO ÁP SUẤT  xin vui lòng :

+  Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn

+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.

Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.

Xem thêm các dòng MÁY ĐO ÁP SUẤT khác

Thông số đo áp suất:
Mô-đun đo áp suất Giá trị đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải Quá áp cho phép
MPR 500 Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa Từ 0 … ±500 Pa Từ -100 to +100 Pa: ±0.2% giá trị đọc ±0.8 Pa Ngoài khoảng: ±0.2% giá trị đọc ±1.5 Pa Từ -100 to +100 Pa: 0.1 Pa
Còn lại : 1 Pa
250 mbar
MPR 2500   Từ 0 … ±2500 Pa ±0.2% giá trị đọc ±2 Pa 1 Pa 500 mbar
MPR 10000   Từ 0 … ±10000 Pa ±0.2% giá trị đọc ±10 Pa 1 Pa 1200 mbar
MPR 500M mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa, PSI Từ 0 … ±500 mbar ±0.2% giá trị đọc ±0.5 mbar 0.1 mbar 2 bar
MPR 2000M bar, In WG, mbar, Pa, mmHg, kPa, PSI Từ 0 … ±2000 mbar ±0.2% giá trị đọc ±2 mbar 1 mbar 6 bar

 

Thông số đo nhiệt độ với đầu đo kiểu K, J, T và kiểu S
Giá trị đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải
°C, °F K : Từ -200 … +1300°C 
            
K, J, T: Từ -200 … 0°C: ±0.4°C ±0.3% giá trị đọc   0.1 °C
J : Từ -100 … +750°C           Từ 0 … 1300°C: ±0.4°C
T : Từ -200 … +400°C   S: ±0.6°C
S : Từ 0 … 1760°C  

 

Thông số đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường
Đầu đo Giá trị đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải
Ống Pitot Đo tốc độ gió m/s, fpm, km/h, mph Từ 2 … 5 m/s
Từ 5.1 … 100 m/s
±0.3 m/s
±0.5% of reading ±0.2 m/s
0.1 m/s
Đo lưu lượng gió m3/h, cfm, l/s, m3/s Từ 0 to 99999m3/h ±0.2% of reading ±1% FS 1 m3/h
Debimo blades Đo tốc độ gió m/s, fpm, km/h, mph Từ 4 … 20 m/s
Từ 21 … 100 m/s
±0.3 m/s
±1% of reading ±0.1 m/s
±1% of reading ±0.1 m/s
0.1 m/s
Đo lưu lượng gió m3/h, cfm, l/s, m3/s Từ 0 … 99999m3/h ±0.2% of reading ±1% PE 1 m3/h
Đầu đo cánh quạt Ø14 mm Đo tốc độ gió m/s, fpm, km/h Từ 0 … 3 m/s
Từ 3.1 … 25 m/s
Từ 0.8 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
0.1 m/s
Đo lưu lượng gió m3/h, cfm, l/s, m3/s Từ 0 … 99999 m3/h ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 1 m3/h
Đo nhiệt độ °C, °F Từ -20 … +80°C ±0.4% of reading ±0.3°C 0.1°C
Đầu đo cánh quạt Ø70 mm Đo tốc độ gió m/s, fpm, km/h Từ 0 … 3 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
0.1 m/s
Đo lưu lượng gió m3/h, cfm, l/s, m3/s Từ 0 … 99999 m3/h ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 1 m3/h
Đo nhiệt độ °C, °F Từ -20 … +80°C ±0.4% of reading ±0.3°C 0.1°C
Đầu đo cánh quạt Ø100 mm Đo tốc độ gió m/s, fpm, km/h Từ 0 … 3 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
0.1 m/s
Đo lưu lượng gió m3/h, cfm, l/s, m3/s Từ 0 … 99999 m3/h ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 1 m3/h
Đo nhiệt độ °C, °F Từ -20 … +80°C ±0.4% of reading ±0.3°C 0.1°C
Đầu đo dây nhiệt (hotwire) Đo tốc độ gió m/s, fpm, km/h Từ 0.15 … 1 m/s
Từ 0.15 … 3 m/s
Từ 3.1 … 30 m/s
± 2% of reading ± 0.03 m/s**    
± 3% of reading ± 0.03 m/s  
± 3% of reading ± 0.1 m/s  
0.01  m/s
0.1 m/s
Đo lưu lượng gió m3/h, cfm, l/s, m3/s Từ 0 … 99999 m3/h ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 1 m3/h
Đo nhiệt độ °C, °F Từ -20 … +80°C ±0.4% of reading ±0.3°C 0.1°C

Sản phẩm liên quan

Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50

Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 Áp kế cầm tay có phạm vi lên tới 1000Pa Đơn vị đo có thể lựa chọn: Pa, mmH20, inWg và daPa Bao gồm ống silicone

Máy đo áp suất chênh lệch KIMO Si-PM3

Phạm vi đo: -150 đến +150 hPa (-60 đến 60 inH2O) Vận tốc không khí và luồng không khí với ống Pitot (tùy chọn) Màn hình LCD có đèn nền Mặt sau từ tính để dễ dàng cố định và mang theo túi

Máy đo áp suất khí quyển KIMO MP55

Kimo's MP 55 là một áp kế nhỏ, dễ sử dụng được chế tạo để kiểm tra mức áp suất khí quyển.

Máy Đo Áp Suất Chênh Lệch KIMO MP110

Máy Đo Áp Suất Chênh Lệch KIMO MP110 (-1000 đến 1000Pa) Đồng hồ đo áp suất cầm tay - lý tưởng cho nhiều ứng dụng Đơn vị đo áp suất có thể chuyển đổi Chế độ MAX/MIN, giữ dữ liệu, tự động tắt nguồn và đèn nền

Máy đo áp suất dùng cho hệ thống khí KIMO MP130 (-200 … +200 mbar)

Máy đo áp suất dùng cho hệ thống khí KIMO MP130 Áp kế đặc biệt được chế tạo để kiểm tra rò rỉ mạng khí đốt Phạm vi đo từ -200 đến +200mbar Đơn vị đo có thể lựa chọn: Kpa, inWg, mbar, mmHg và daPa Loại áp kế đặc biệt chuyên dụng dùng cho hệ thống khí Đo ÁP SUẤT  cho hệ thống khí

Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51

Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 Áp kế cầm tay có phạm vi lên tới 1000Pa Đơn vị đo có thể lựa chọn: Pa, mmH20, inWg và daPa Bao gồm ống silicone

Máy Đo Áp Suất Chênh Lệch KIMO MP111

Máy Đo Áp Suất Chênh Lệch KIMO MP111: Đồng hồ đo áp suất cầm tay, dễ sử dụng, kích thước nhỏ Phạm vi đo từ -1000 đến +1000mmH20 Đơn vị đo có thể lựa chọn: Kpa, mmH20, inwg, mbar, mmHg và daPa

Máy Đo Áp Suất Chênh Lệch KIMO MP112 (-2000 … +2000 mbar)

Đồng hồ đo áp suất di động lý tưởng để sử dụng tại chỗ Phạm vi đo từ -2000 đến +2000mbar Giữ dữ liệu, MAX/MIN, đơn vị áp suất có thể lựa chọn và hơn thế nữa

Máy Đo Áp Suất Chênh Lệch KIMO MP115 (-500 đến +500mbar)

Áp kế đầu vào kép, kích thước nhỏ Phạm vi đo từ -500 đến +500mbar Đơn vị đo có thể lựa chọn: KPa, inWg, mbar, mmHg và PSI

Máy đo áp suất và tốc độ gió KIMO MP120 (Từ -1000 … +1000 Pa)

Máy đo áp suất và tốc độ gió KIMO MP120 (Từ -1000 … +1000 Pa) Đo ÁP SUẤT và đo tốc độ gió bằng ống pitot Đồng hồ đo áp suất cầm tay có cổng kép Cũng đo tốc độ không khí Phạm vi đo áp suất từ ​​-1000 đến +1000Pa
Đã thêm vào giỏ hàng