KIMO KT220 - Thiết bị ghi (Datalogger) ghi nhiệt độ, độ ẩm, dòng điện, điện áp, áp suất nước KIMO SAUERMANN KT220 |
Miêu tả KIMO KT220 - Thiết bị ghi (Datalogger) ghi nhiệt độ, độ ẩm, dòng điện, điện áp, áp suất nước KIMO SAUERMANN KT220
- KT 220 - Datalogger ghi Nhiệt độ với các thông số có thể hiển thị như: nhiệt độ, độ ẩm, dòng điện, điện áp, mạch, áp suất nước.Tiêu chuẩn: 2011/65/EU RoHS II ; 2012/19/EU WEEE ; 2014/30/EU EMC ; 2014/35/UE
- Phần mềm hiển thị dữ liệu có thể tải về
- Phần mềm cho cấu hình và xử lý dữ liệu (lựa chọn thêm)
- Khả năng lưu trữ: 1.000.000 điểm (giá trị đo)
- Tải dữ liệu nhanh (với 18.000 điểm/giây)
- Đo ghi lên đến 5 thông số đồng thời
- Cài đặt 2 điểm cảnh báo cho mỗi kênh
- Màn hình hiển thị: LCD với 2 dòng
- Có từ tính sau lưng máy
- Số sensor trong: 1 kênh
- Số sensor ngoài: 1 kênh
- Tiêu chuẩn: 2011/65/EU RoHS II ; 2012/19/EU WEEE ; 2014/30/EU EMC ; 2014/35/UE
MUA SẢN PHẨM Thiết bị ghi (Datalogger) CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm Thiết bị ghi (Datalogger) tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Loại kết nối cổng đo ngoài | Female micro-USB connector |
Đơn vị hiển thị | °C, °F, |
Độ phân giải | 0.1°C, 0.1°F |
Loại sensor cắm ngoài (nhiệt độ) | đầu đo nhiệt độ cắm ngoài kiểu K, J, T, N và S |
Khoảng đo, ghi (nhiệt độ với đầu đo cắm ngoài) | Kiểu K: từ -200 … +1300°C Kiểu J: từ -100 … +750°C Kiểu T: từ -200 … +400°C Kiểu N: từ -200 … +1300°C Kiểu S: từ 0 … 1760°C |
Độ chính xác | Kiểu K, J, T, N: ±0.3% giá trị đọc ±0.4°C (từ -200 … 0°C) / từ: 0 … 1300°C : ±0.4°C Kiểu S: ±0.6°C |
Tần suất đo, ghi | từ 1 giây đến 24 giờ |
Điều kiện hoạt động | từ -20 … +70 °C |
Pin | 1AA lithium, 3.6V |
Thời gian sử dụng pin | khoảng 4 năm |
Cấp độ bảo vệ | IP 54 |
Màn hình hiển thị | LCD 2 dòng, 39 x 34 mm (với model có màn hình hiển thị) |
Phím bấm | 1 phím OK, 1 phím lựa chọn |
Kích thước máy | 93.2 x 65.2 x 30.5 mm |
Vật liệu | ABS |
Kết nối với máy tính | 1 cổng vào (1 micro-USB input) |
Xem thêm