Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIMO KIRAY200 (-50 … +850°C) |
Miêu tả Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIMO KIRAY200 (-50 … +850°C)
- Nhiệt kế hồng ngoại Kimo KIRAY 200 với khả năng quan sát bằng tia laser kép là thiết bị quan trọng để chẩn đoán, kiểm tra và kiểm tra mọi nhiệt độ, với ưu điểm là sử dụng công nghệ “không tiếp xúc”. Nó có phạm vi từ -50 đến +850 ° C.
- Nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ bề mặt của vật nóng nguy hiểm hoặc khó tiếp cận.
- Phạm vi đo từ -50 °C đến +850 °C
- Phản ứng quang phổ: 8 - 14 µm
- Quang học: 30:1
- Nhìn thấy laser kép: chiều dài sóng: từ 630 nm-670 nm
- Độ phát xạ: có thể điều chỉnh de 0,10 à 1,00 (đặt trước ở mức 0,95)
- Báo động cao/thấp và đầu dò cặp nhiệt điện K
MUA SẢN PHẨM MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc loại 2 kênh KIMO SAUERMANN Si-TT3 (-200 ... +1300°C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc KIMO SAUERMANN TT21 (-200 … +1300 °C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh KIMO SAUERMANN TT22 (-200 … +1300 °C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc KIMO SAUERMANN TK61 (-200 … +1300 °C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh KIMO SAUERMANN TK62 (-200 … +1300 °C) |
Máy đo nhiệt độ đa kênh KIMO SAUERMANN TM 210 (-200 … +1300 °C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc KIMO SAUERMANN TR110 (Pt100, -100 ... +400 °C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh KIMO SAUERMANN TR112 (Pt100, -100 ... +400 °C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc KIMO SAUERMANN TR50 (Pt100, -100 ... +400 °C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh KIMO SAUERMANN TR52 (Pt100, -100 ... +400 °C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc KIMO SAUERMANN TK50 (kiểu K, -200 … +1300 °C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh KIMO SAUERMANNTK52 (kiểu K, -200 … +1300 °C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc KIMO SAUERMANN TK110 (kiểu K, -200 … +1300 °C) |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh KIMO SAUERMANN TK112 (kiểu K, -200 … +1300 °C) |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY300 (-50 … +1850°C) |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY200 (-50 … +850°C) |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY100 (-50 … +800°C) |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY50 (-50 … +380°C) |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIMO SAUERMANN Si-TI3 ( -40 ... +500°C) |
Khoảng phổ | 8 - 14 µm |
Khoảng đo nhiệt độ | Từ -50 … +850°C |
Độ chính xác | ±5°C (từ -50°C … -20°C) ±1.5% (từ -20°C … +200°C); ±2°C ±2% (từ +200°C … +538°C) ; ±2°C ±3.5% (từ +538°C … +850°C) ; ±5°C |
Độ phân giải | 0.1°C |
Khoảng cách đo | 30 : 1 (50 mm at 1500 mm) |
Thời gian hồi đáp | Ít hơn 1 giây |
Hệ số phát xạ | Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95) |
Hiển thị ngoài khoảng đo | Màn hình LCD hiển thị: « -0L » ngoài khoảng đo dưới : « 0L » ngoài khoảng đo trên |
Điểm laser nhìn thấy | Bước sóng: từ 630nm … 670nm Output < 1mW, Class 2 (II) |
Bộ nhớ trong | 20 giá trị đo |
Màn hình hiển thị | 4 ½ số với màn hình LCD có đèn nền |
Tự động tắt | Sau 7 giây không hoạt động |
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp | Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp |
Điều kiện hoạt động | Từ 0°C … +50°C |
Điều kiện bảo quản | Từ -20°C … +60°C / 10 … 90%RH |
Kích thước | 175 x 110 x 45 mm |
Nguồn | Pin 9V Thời gian hoạt động: 38 giờ (không sử dụng laser và đèn nền) : 15 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền) |
Trọng lượng | 230gam (bao gồm cả pin) |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K | |
Khoảng đo nhiệt độ kiểu K | Từ -40 … +400°C |
Khoảng hiển thị | Từ -50 … +1370°C |
Độ chính xác | ±1.5% of reading ±3°C |
Độ phân giải | 0.1°C |
Chiều dài dây đo kiểu K | 1 mét |
Tiêu chuẩn | EN 50081-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1 EN 50082-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2 |
Xem thêm