Ống Pitot dạng L KIMO TPL-14-2500-T (Ø 14mm, 2500mm, 0 ... 600 °C) |
Chức năng Ống Pitot dạng thẳng KIMO:
- Được sử dụng để đo tốc độ dòng khí và lưu lượng dòng khí trong các ống dẫn
- Đo nhiệt độ cao lên đến 1000°C
- Dùng cho lĩnh vực HVAC, chân không, phòng sạch …
- Độ chính xác cao
- Ống pitot dạng thẳng bao gồm loại có kèm đo nhiệt độ và không kèm đo nhiệt độ
BẢNG MÃ ĐẶT HÀNG | ||
Ống Pitot type L thẳng không kèm đo nhiệt độ | ||
Đường kính ống | Mã hàng | Chiều dài ống |
Ø 3mm | TPL-03-100 | 100 mm |
TPL-03-200 | 200 mm | |
TPL-03-300 | 300 mm | |
Ø 6mm | TPL-06-300 | 300 mm |
TPL-06-500 | 500 mm | |
TPL-06-800 | 800 mm | |
Ø 8mm | TPL-08-1000 | 1000 mm |
TPL-08-1250 | 1250 mm | |
Ø 12mm | TPL-12-1500 | 1500 mm |
TPL-12-2000 | 2000 mm | |
Ø 14mm | TPL-14-2500 | 2500 mm |
TPL-14-3000 | 3000 mm | |
Ống Pitot type L có kèm đo nhiệt độ TC K | ||
Đường kính ống | Mã hàng | Chiều dài ống |
Ø 3mm | TPL-03-100-T | 100 mm |
TPL-03-200-T | 200 mm | |
TPL-03-300-T | 300 mm | |
Ø 6mm | TPL-06-300-T | 300 mm |
TPL-06-500-T | 500 mm | |
TPL-06-800-T | 800 mm | |
Ø 8mm | TPL-08-1000-T | 1000 mm |
TPL-08-1250-T | 1250 mm | |
Ø 12mm | TPL-12-1500-T | 1500 mm |
TPL-12-2000-T | 2000 mm | |
Ø 14mm | TPL-14-2500-T | 2500 mm |
TPL-14-3000-T | 3000 mm |
MUA SẢN PHẨM MÁY ĐO ÁP SUẤT CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm MÁY ĐO ÁP SUẤT tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị MÁY ĐO ÁP SUẤT xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Tiêu chuẩn | Theo tiêu chuẩn AFNOR NFX 10-112 norm (ISO 3966) |
Hệ số | 1,0015 ±0,01 |
Độ chính xác | Tốt hơn 1% |
Chất lượng | Thép không rỉ 316L |
Khoảng nhiệt độ làm việc | Từ 0 đến 600 °C (theo tiêu chuẩn) có thể lên đến 1000 °C |
Xem thêm