Máy đo bức xạ nhiệt KIMO SL200 |
Tính năng Máy đo bức xạ nhiệt KIMO SL200
- SL200 là thiết bị đo bức xạ nhiệt (năng lượng mặt trời hoặc những nơi có bức xạ nhiệt cao) được sử dụng trong việc đo bức xạ môi trường, nhà xưởng, công trường …. với đơn vị đo W/m2
- Khoảng phổ: từ 400 … 1100 nm
- Dễ sử dụng
- Đo giá trị tức thời
- Đo giá trị trị trung bình
- Đo giá trị lớn nhất/nhỏ nhất
- Chức năng HLOD giữ giá trị đo được.
- Phân tích năng lượng bức xạ mặt trời tại nơi làm việc, công trường … với khoảng thời gian ngắn hoặc dài.
- Kết quả đo được (W/m2) được lưu trữ khi thiết bị tắt.
- Lưu trữ và nhớ các giá trị trung bình của nguồn bức xạ và cập nhật sự tính toán đo tiếp xúc năng lượng của mỗi phút.
- Dữ liệu được ghi lại có thể được đọc, hiển thị trên màn hình và chức năng biểu đồ cho phép giải thích nhanh chóng các dữ liệu đo được.
- Dễ dàng sử dụng các dữ liệu lưu trữ trong bộ nhớ.
Cung cấp bao gồm: Máy chính SL200, phần mềm, cáp kết nối USB, giấy chứng nhận, pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
MUA SẢN PHẨM MÁY ĐO ÁNH SÁNG CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm MÁY ĐO ÁNH SÁNG tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị MÁY ĐO ÁNH SÁNG xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Thông số kỹ thuật | |
Khoảng đo bức xạ | Từ 1 W/m2 … 1300 W/m2 |
Khoảng đo năng lượng tiếp xúc | Từ 1 Wh/m2 …. 500 kWh/m2 |
Tần số | 2/s |
Độ chính xác | 5% kết quả đo |
Tính toán tần số W/m2 | 1/phút (trung bình trên 60 giây) |
Khả năng lưu trữ | 31 ngày, 44640 giá trị điểm lưu trữ |
Tải dữ liệu nhanh | 1000 giá trị/giây |
Phát hiện | Ngoài phạm vi và sensor mặc định |
Điều kiện hoạt động | Từ -10°C … +50°C |
Điều kiện bảo quản | Từ -10°C … +50°C |
Kích thước | 58 x 120 x 33 mm |
Hoạt động | Khi sử dụng bộ nguồn adaptor, thiết bị có thể hoạt động liên tục hơn 72 giờ |
Nguồn điện | Pin AAA LR3 |
Đầu đo (Solar cell) | |
Khoảng phổ | Từ 400 …. 1100 nm |
Độ nhạy | 100mv for 1000W/m2 |
Phản hồi trong cosine | Đúng đến 80o |
Hệ số nhiệt độ | +0,1%/°C |
Vùng hiệu lực | 1cm2 |
Điều kiện hoạt động | Từ -30°C … +60°C |
Độ ẩm phụ thuộc | 100%RH |
Hiệu suất UV | Tốt (với bộ lọc PMMA) |
Chế độ | Quang điện |
Chất liệu | polycristallin silicon |
Trọng lượng cell | 60gam |
Kích thước cell | 30 x 32 mm |
Chiều dài cáp | 1,25 m |
Xem thêm