Đầu đo đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm KIMO SOM-900 (Dùng cho HQ210 và AMI310) |
Đầu đo đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm bằng dây nhiệt (hotwire) KIMO SOM-900
Dùng cho máy đo HQ210 và AMI310
Với đầu đo SOM-900 dùng để đo tốc độ gió dải thấp, độ chính xác cao
* Đo tốc độ gió:
- Đơn vị tính: m/s, fpm, km/h
- Khoảng đo: từ 0.00 … 5.00 m/s
- Độ chính xác: ±3% giá trị đo ±0.05 m/s
- Độ phân giải: 0.01 m/s
* Đo độ ẩm môi trường:
- Đơn vị tính: %RH
- Khoảng đo: từ 0 … 100% RH
- Độ chính xác: ±1.8% RH (from 15°C to 25°C and from 5 to 95% RH) Factory calibration uncertainty : ±0.88% RH Temperature dependence : ±0.04 x (T-20) % RH (if T<15°C or T>25°C)
- Độ phân giải: 0.1%RH
* Đo nhiệt độ môi trường:
- Đơn vị tính: °C, °F
- Khoảng đo: từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị đo ±0.25 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90°
MUA SẢN PHẨM ĐẦU ĐO (ĐẦU DÒ) CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm ĐẦU ĐO (ĐẦU DÒ) tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị ĐẦU ĐO (ĐẦU DÒ) xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
MODEL | Đơn vị đo | DẢI ĐO | ĐỘ CHÍNH XÁC | ĐỘ PHÂN GIẢI | THIẾT BỊ TƯƠNG THÍCH |
SOM 900 | Vận tốc không khí:m/s, fpm, km/h | Từ 0,00 đến 5,00 m/s | ±3% số đọc ±0,05 m/s | 0.01 m/s | HQ 210 AMI 310 |
Độ ẩm tương đối: %RH | Từ 0 đến 100%RH | Độ chính xác (Độ lặp lại, độ tuyến tính, Độ trễ): ±1,8% RH (từ 15°C đến 25°C và từ 5 đến 95% RH) Độ không đảm bảo hiệu chuẩn tại nhà máy: ±0,88% RH Sự phụ thuộc nhiệt độ: ±0,04 x (T-20) % RH (nếu T<15°C hoặc T>25°C) |
0.1%RH | ||
Nhiệt độ: °C, °F | Từ -20 đến +80°C | ±0,3% số đọc ±0,25°C | 0.1°C | ||
Thời gian đáp ứng t63: tốc độ không khí và luồng khí 0,6 giây/nhiệt độ 5 giây | |||||
Xem thêm