Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ KIMO SFC-900 (Dùng cho MP210, VT210 và AMI310)


KIMO SAUERMANN
SFC-900
Liên hệ


Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ KIMO SFC-900 (Dùng cho MP210, VT210 và AMI310)

* Đo tốc độ gió:

- Đơn vị tính: m/s, fpm, km/h, mph

- Khoảng đo: từ 0.15 … 3 m/s

                          3.1  … 30 m/s

- Độ chính xác: ±3% of reading ±0.03 m/s

                            ±3% of reading ±0.1 m/s

- Độ phân giải: 0.1 m/s và 0.01 m/s

* Đo lưu lượng gió:

- Đơn vị tính: m3/h, cfm, l/s, m3/s

- Khoảng đo: từ 0 … 99999 m3/h

- Độ chính xác: ±3% of reading or ±0.03*sheath surface (cm2)

- Độ phân giải: 1 m3/h

* Đo nhiệt độ môi trường:

- Đơn vị tính: °C, °F

- Khoảng đo: từ -20 … +80°C

- Độ chính xác: ±0,3% số đọc ±0,25°C

- Độ phân giải: 0.1°C

SFC-900: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90°

SFC-900 GN: Chiều dài đầu đo: 1 mét dạng cổ ngỗng

Đường kính đầu đo: 8 mm


MUA SẢN PHẨM ĐẦU ĐO (ĐẦU DÒ) CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?

CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm ĐẦU ĐO (ĐẦU DÒ) tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.

Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị  ĐẦU ĐO (ĐẦU DÒ)  xin vui lòng :

+  Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn

+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.

Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.

Xem thêm các dòng ĐẦU ĐO (ĐẦU DÒ) khác

MODEL Đơn vị đo DẢI ĐO ĐỘ CHÍNH XÁC ĐỘ PHÂN GIẢI THIẾT BỊ TƯƠNG THÍCH
SFC 300
SFC 900
SFC 900 GN
Vận tốc không khí:m/s, fpm, km/h, mph Từ 0,15 đến 1 m/s ±2% số đọc ±0,03 m/s
Tùy chọn điều chỉnh và hiệu chuẩn cụ thể
0.01 m/s MP 210
VT 210
AMI 310
Vận tốc không khí:m/s, fpm, km/h, mph Từ 0,15 đến 3 m/s
Từ 3,1 đến 30 m/s
±3% số đọc ±0,03 m/s
±3% số đọc ±0,1 m/s
0.01 m/s
0.1 m/s
Lưu lượng không khí: m3/h, cfm, l/s, m3/s Từ 0 đến 99999 m3/h ±3% giá trị đọc hoặc ±0,03* bề mặt vỏ bọc (cm2) 1 m3/h
Nhiệt độ: °C, °F Từ -20 đến +80°C ±0,3% số đọc ±0,25°C 0.1°C
Thời gian đáp ứng t63: tốc độ không khí và luồng khí 0,6 giây/nhiệt độ 5 giây

 

Sản phẩm liên quan

Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR300 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)

Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310 Khoảng đo độ ẩm tương đối: từ 0 … 100%RH Đo nhiệt độ nồm ẩm: từ -50 … +100°C Đo nhiệt độ điểm sương: từ -50 … +100°Ctd

Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR110 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)

Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310 Khoảng đo độ ẩm tương đối: từ 0 … 100%RH Đo nhiệt độ nồm ẩm: từ -50 … +100°C Đo nhiệt độ điểm sương: từ -50 … +100°Ctd

Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SH-100 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)

Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310 Đường kính cánh quạt Ø 100 mm SH-100: Chiều dài đầu đo: 300 mm SHT-100: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o

Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SHT-100 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)

Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310 Đường kính cánh quạt Ø 100 mm SH-100: Chiều dài đầu đo: 300 mm SHT-100: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o

Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SH-70 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)

Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310 Đường kính cánh quạt Ø 70 mm SH-70: Chiều dài đầu đo: 300 mm SHT-70: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o

Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SHT-70 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)

Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310 Đường kính cánh quạt Ø 70 mm SH-70: Chiều dài đầu đo: 300 mm SHT-70: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o

Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SH-14 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)

Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310 Đường kính cánh quạt Ø 14 mm SH-14: Chiều dài đầu đo: 300 mm SHT-14: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o

Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SH-14T (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)

Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310 Đường kính cánh quạt Ø 14 mm SH-14: Chiều dài đầu đo: 300 mm SHT-14: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o

Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K KIMO SIKI-300 (-40 ... +700°C, 300mm)

- Là loại sensor đo trực tiếp, không có tay cầm và cáp dài. - Độ chính xác cao. - Thời gian hồi đáp nhanh - Vật liệu đầu đo: làm bằng thép không gỉ

Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K KIMO SIKI-150 ( -40 ... +700°C, 150mm)

- Là loại sensor đo trực tiếp, không có tay cầm và cáp dài. - Độ chính xác cao. - Thời gian hồi đáp nhanh - Vật liệu đầu đo: làm bằng thép không gỉ

Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K KIMO SIKI-500 (-40 ... +1000°C, 500mm)

- Là loại sensor đo trực tiếp, không có tay cầm và cáp dài. - Độ chính xác cao. - Thời gian hồi đáp nhanh - Vật liệu đầu đo: làm bằng thép không gỉ

Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K KIMO SIT-300BT( -200 ... +50°C, 300mm)

Sensor đo nhiệt độ tiếp xúc nhiệt độ thấp (đến -200°C) SIT-300 BT

Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc KIMO SIS-1000HT (0 ... +1400°C, 1000mm)

Sensor đo nhiệt độ tiếp xúc nhiệt độ cao (lên đến 1400°C) SIS-1000 HT Mã hàng: SIS-1000 HT (24830)  / đầu đo dài 1000 mm Khoảng đo: từ 0 ... +1400°C
Đã thêm vào giỏ hàng