Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SH-14T (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)
Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310
Đường kính cánh quạt Ø 14 mm
SH-14: Chiều dài đầu đo: 300 mm
SHT-14: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SH-14 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)
Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310
Đường kính cánh quạt Ø 14 mm
SH-14: Chiều dài đầu đo: 300 mm
SHT-14: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SHT-70 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)
Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310
Đường kính cánh quạt Ø 70 mm
SH-70: Chiều dài đầu đo: 300 mm
SHT-70: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SH-70 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)
Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310
Đường kính cánh quạt Ø 70 mm
SH-70: Chiều dài đầu đo: 300 mm
SHT-70: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SHT-100 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)
Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310
Đường kính cánh quạt Ø 100 mm
SH-100: Chiều dài đầu đo: 300 mm
SHT-100: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SH-100 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)
Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310
Đường kính cánh quạt Ø 100 mm
SH-100: Chiều dài đầu đo: 300 mm
SHT-100: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR110 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)
Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310
Khoảng đo độ ẩm tương đối: từ 0 … 100%RH
Đo nhiệt độ nồm ẩm: từ -50 … +100°C
Đo nhiệt độ điểm sương: từ -50 … +100°Ctd
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR300 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310)
Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310
Khoảng đo độ ẩm tương đối: từ 0 … 100%RH
Đo nhiệt độ nồm ẩm: từ -50 … +100°C
Đo nhiệt độ điểm sương: từ -50 … +100°Ctd