Đồng hồ đo tụ điện TENMARS YF-150 (200p~20mF)
Máy đo tụ điện Tenmars YF-150 là máy đo điện dung nhỏ gọn, lý tưởng cho các kỹ thuật viên điện, điện tử để đo điện dung mạch điện tử, điện dân dụng. Đồng hồ đo điện dung kỹ thuật số ( Capacitance Meter ) YF-150 có phạm vi 0.1pF – 20mF (20000uF). Máy tích hợp chức năng tự động tắt nguồn, tự động về 0, chức năng bảo vệ quá tải.
- LCD: LCD 3½ chữ số, số đọc tối đa là 1999.
- Chỉ báo quá tải: Màn hình LCD hiển thị "1" ở vị trí cao nhất bên trái.
- Điều chỉnh bằng 0, khoảng ±20pF
- Tốc độ hiển thị: 0,5 giây, xấp xỉ.
- Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động:
- 0 °C ~ 40 °C dưới 80% rh.
- Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản:
- -10 °C~ 60 °C dưới 7% RH.
Sau đây là các sản phẩm Máy đo ánh sáng Tenmars:
Model | Mô tả |
YF-150 | Đồng hồ đo tụ điện TENMARS YF-150 (200p~20mF) |
TM-81 | Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-81 |
TM-82 | Đồng hồ đa năng TENMARS TM-82 (0.1mV~600V) |
TM-86 | Đồng hồ đa năng TENMARS TM-86 (0.1mV~600V) |
TM-87 | Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-87 |
TM-88 | Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-88 |
TM-72 | Bút đo điện áp vạn năng TENMARS TM-72 (600V, 69.9Hz) |
YF-1002 | Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-1002 |
YF-1000 | Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-1000 |
YF-3220 | Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3220 (1000 VDC, 10A, 20mF, 10MHz) |
MUA SẢN PHẨM Đồng hồ vạn năng Tenmars CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm Đồng hồ vạn năng Tenmars tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Đồng hồ vạn năng Tenmars xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Thang đo | 200pF – 2000pF – 20nF – 200nF- 2μF – 20μF – 200μF – 200mF2000μF – |
Độ Phân giải | 0,1pF – 1pF – 10pF – 100pF – 1nF – 10nF – 100nF – 1μF -10μF |
Sự chính xác | ±(0,5%+1+0,5pF) – ±(0,5%+3) – ±(1%+1) – ±(2%+1) |
Hiển thị tối đa | 199,9pF – 1999pF – 19,99pF – 199,9nF – 1,999μF – 19,99μF- 199,9μF – 1999μF – 19,99mF |
Tần số kiểm tra | 819,2Hz – 81,92Hz – 8,912Hz |
Quá tải | Cầu chì 0,1A/250V |
※pF=10-12F, nF=10-9 F. uF=10-6F, mF=10-3F, ※Điện áp thử nghiệm < 3,2V |
Xem thêm