Ampe kìm đo công suất, sóng hài FLIR CM85-2 (AC/DC 1000A, true RMS, bluetooth)
FLIR CM85-2 là đồng hồ kẹp điện công nghiệp với các chức năng lọc phân tích công suất và biến tần (VFD) tiên tiến được yêu cầu bởi các bộ khắc phục sự cố điện cho thiết bị quy mô đầy đủ.
Phân tích chính xác điện áp trong máy móc phức tạp bằng cách bao gồm thử nghiệm sóng hài, dòng khởi động, dòng điện và xoay pha với dải điện áp AC/DC rộng và độ chính xác cơ bản là +/- 1%.
Truyền dữ liệu trực tiếp theo thời gian thực từ CM85-2 tới thiết bị di động của bạn qua Bluetooth®. Sử dụng ứng dụng METERLiNK®, bạn có thể so sánh các tệp nhật ký, tạo ngưỡng cảnh báo, trực quan hóa xu hướng và tạo báo cáo để chia sẻ với các thành viên trong nhóm.
Sau đây là các sản phẩm Ampe Kìm Extech:
Model | Mô tả |
MA120 | Ampe Kìm Mini Dò Điện Áp AC 200A Extech MA120 |
MA140 | Ampe kìm AC mini EXTECH MA140 (AC 300A True RMS) |
MA145 | Ampe kìm đo dòng điện AC/DC 300A Extech MA145 |
MA150 | Ampe kìm AC mini Extech MA150 200A + Đầu báo NCV |
MA260 | Ampe kìm hàm mở Extech MA260 (True RMS, 200A AC) |
MA3010 | Ampe kìm EXTECH MA3010 (AC: 3000A, True RMS) |
MA3018 | Ampe kìm EXTECH MA3018 (AC: 3000A, True RMS) |
MA440 | Ampe kìm EXTECH MA440 (AC: 400.0A - 600V, True RMS) |
MA445 | Ampe kìm EXTECH MA445 (AC/DC 400A; true RMS) |
MA620 | Ampe Kìm Extech MA620 (True RMS, 600A) |
MA1500 | Ampekìm đo dòng AC/DC EXTECH MA1500 (1500A) |
CM42 | Ampe kìm FLIR CM42 (AC 400A) |
CM44 | Ampe kìm FLIR CM44 (AC 400A) |
CM46 | Ampe kìm AC/DC FLIR CM46 (400A AC, 60ADC) |
CM55 | Ampe kìm FLIR CM55 (AC 3000A; true RMS) |
CM57 | Ampe kìm FLIR CM57 (AC 3000A; True RMS) |
CM74 | Ampe kìm FLIR CM74 (AC 600A; TRMS) |
CM78 | Ampe kìm FLIR CM78 (AC/DC 1000A; True RMS) |
CM82 | Kẹp nguồn FLIR CM82 True RMS |
CM83 | Ampe kìm đo công suất, sóng hài FLIR CM83 (AC/DC 600A, true RMS, bluetooth) |
CM85 | Ampe kìm đo công suất, sóng hài FLIR CM85 (AC/DC 1000A, true RMS, bluetooth) |
CM275 | Ampe kìm AC/DC có camera nhiệt TRMS FLIR CM275 (Datalogging/Wireless) |
TA72 | Kìm đo điện AC FLIR TA72 (3000A) |
TA74 | Vòng kẹp hàm mềm AC FLIR TA74 (3000A) |
VT8-600 | Ampe kìm FLIR VT8-600 (AC/DC 100A; 600V; True RMS) |
VT8-1000 | Ampe kìm FLIR VT8-1000 (AC/DC 200A; 1000V; True RMS) |
380926 | Ampe kìm AC/DC EXTECH 380926 (AC/DC 2000A) |
380940 | Ampe kìm đo nguồn AC/DC Extech 380940 (True RMS, 400A) |
380941 | Ampe kìm đo dòng AC/DC EXTECH 380941 (AC 200A) |
380942 | Ampe kìm đo dòng AC/DC EXTECH 380942 (AC 30A) |
380947 | Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS) |
380950 | Ampe kìm AC/DC mini 80A Extech 380950 |
38387 | Ampe kìm đo dòng AC 600A 38387 |
EX613 | Ampe kìm AC/DC 400Amp True RMS Extech EX613 |
EX623 | Ampe kìm AC/DC EXTECH EX623 (400A) |
EX655 | Ampe kìm AC/DC True RMS 600A + NCV Extech EX655 |
EX810 | Ampe kìm AC 1000A kèm nhiệt kế hồng ngoại Extech EX810 |
EX820 | Ampe kìm AC + đo nhiệt độ hồng ngoại EXTECH EX820 (AC 1000A) |
EX830 | Ampe kìm đo điện áp AC/DC 1000A Extech EX830 |
EX840 | Ampe kìm đo dòng điên AC/DC EXTECH EX840 (1000A) |
PQ2071 | Ampe kìm đo công suất AC Extech PQ2071 (1000A, True RMS) |
380976-K | Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS) |
DC400 | Ampe kìm đo dòng DC EXTECH DC400 (400A) |
MUA SẢN PHẨM Ampe Kìm Extech CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm Ampe Kìm Extech tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Ampe Kìm Extech xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Thông số kỹ thuật Ampe kìm đo công suất, sóng hài FLIR CM85-2 (AC/DC 1000A, true RMS, bluetooth)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Mở hàm: 45 mm (1,77 inch)
- Dòng điện xoay chiều: 99,99 A, 50-60 Hz ± (2% + 5 chữ số); >60–400 Hz ± (2,5% + 5 chữ số)
- 999,9 A, 50-60 Hz ± (2% + 5 chữ số); >60–400 Hz ± (2,5% + 5 chữ số)
- Danh mục an toàn: CAT IV-600V, CAT III-1000V
ĐO LƯỜNG & PHÂN TÍCH
- Dòng điện xoay chiều: 99,99 A, 50-60 Hz ± (2% + 5 chữ số); >60–400 Hz ± (2,5% + 5 chữ số)
- 999,9 A, 50-60 Hz ± (2% + 5 chữ số); >60–400 Hz ± (2,5% + 5 chữ số)
- Điện xoay chiều: 99,99 V, 50–500 Hz ±(1,0% + 5 chữ số) 999,9 V, 50–500 Hz ±(1,0% + 5 chữ số)
- Điện dung : 3,999 μF, ±(1,9% + 8 chữ số), 39,99 μF, ±(1,9% + 8 chữ số), 399,9 μF, ±(1,9% + 8 chữ số), 3,999 mF, ±(1,9% + 8 chữ số)
- Liên tục: 999,9 Ω, ±(1,0% + 5 chữ số)
- Dòng điện một chiều: 99,99 A, ±(2% + 0,5 A), 999,9 A, ±(2% + 5 chữ số)
- Điện áp DC: 99,99 V, ±(0,7% + 2 chữ số), 999,9 V, ±(0,7% + 2 chữ số)
- Điốt: 0,40 đến 0,80 V, ±0,1 V
- Tính thường xuyên: 20,00 đến 99,99 Hz, ±(0,5% + 3 chữ số), 20,0 đến 999,9 Hz, ±(0,5% + 3 chữ số), 0,020 đến 9,999 kHz, ±(0,5% + 3 chữ số)
- Sóng hài: Tổng độ méo hài hòa ACA/ACV: 99,9%, ±(3,0% + 10 chữ số)
- Méo hài: H01–H12 99,9%, ±(5% + 10 chữ số)
- Méo hài: H13–H25 99,9%, ±(10% + 10 chữ số)
- Dòng điện khởi động ACA: 99,99 A, ±(3% + 0,3 A), 999,9 A, ±(3% + 5 chữ số)
- Tỷ lệ đo: 3 lần mỗi giây
- Giữ mức cao nhất ACV: 140,0 V, ±(3,0% + 15 chữ số), 1400 V, ±(3,0% + 15 chữ số)
- Giữ mức cao nhất ACA: 140,0 A, ±(3,5% + 15 chữ số), 1400 A, ±(3,5% + 15 chữ số)
- Hệ số công suất: -1,00 đến 0,00 đến +1,00, ±3° ±1 chữ số
- Ghi âm: Ghi dữ liệu có sẵn thông qua Ứng dụng METERLiNK
- Sức chống cự: 999,9 Ω, ±(1,0% + 5 chữ số), 9,999 kΩ, ±(1,0% + 3 chữ số)
- 99,99 kΩ, ±(1,0% + 3 chữ số)
- VFD:
- ACV: 99,99 V, 50–60 Hz ±(1% + 5 chữ số), 999,9 V, 50–60 Hz ±(1% + 5 chữ số)
- ACA: 99,99 A, 50–60 Hz ±(2% + 5 chữ số), 999,9 A, 50–60 Hz ±(2% + 5 chữ số)
- Watt:
- DC: 9,999 kW (10 V, 5 A phút), ±(3% + 0,05 kW), 99,99 kW (10 V, 5 A phút), ±(3% + 0,5 kW), 999,9 kW (10 V, 5 A phút) , ±(3% + 10 chữ số)
- AC: 9,999 kW (10 V, 5 A phút), ±(3% + 10 chữ số), 99,99 kW (10 V, 5 A phút), ±(3% + 10 chữ số), 999,9 kW (10 V, 5 A phút), ±(3% + 10 chữ số)
TRUYỀN THÔNG & LƯU TRỮ DỮ LIỆU
- Phạm vi Bluetooth tối đa: 10 m (32 ft)
NGUỒN:
- Tự động tắt nguồn: Khoảng 30 phút
- Tuổi thọ pin: 50 giờ với pin kiềm (đèn nền, đèn làm việc và Bluetooth tắt)
- Pin: 6 × pin kiềm AAA 1,5 V
TỔNG QUAN
- Kích thước (L x W x H): 276 mm × 101 mm × 50 mm (10,87 inch × 3,98 inch × 1,97 inch)
- Mở hàm: 45 mm (1,77 inch)
- Cân nặng: Tổng trọng lượng bao gồm pin: 0,65 kg (1,43 lb)
- Đèn làm việc: Có
MÔI TRƯỜNG & CHỨNG NHẬN
- Chứng nhận: UL, CE, FCC, IC, UKCA, CSAUS
- Thử nghiệm thả rơi: 1,2 m (4 ft)
- EMC:
- FCC: 47 CFR Phần 15 Phần phụ B
- CE: EN IEC 61326-1:2021, EN IEC 61326-2-2:2021, EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11), EN 301 489-17 V3.2.4 (2020- 09)
- RF: ETSI EN 300 328 V2.2.2, EN 62479:2010, EN 50663:2017
- Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động:
- 0°C đến 10°C (32°F đến 50°F) (không ngưng tụ)
- 10°C đến 30°C (50°F đến 86°F) (80% RH)
- 30°C đến 40°C (86°F đến 104°F) (<75% RH)
- 40 đến 50°C (104°F đến 122°F) (<45% RH)
- Danh mục an toàn: CAT IV-600V, CAT III-1000V
- Tiêu chuẩn an toàn: IEC 61010-1:2010, IEC 61010-2-032:2012, IEC 61010-2-033:2012
- Sốc & Rung: Rung ngẫu nhiên trên mỗi MIL-PRF-28800F Loại 2 (5 Hz đến 55 Hz, tối đa 3 g)
- Nhiệt độ bảo quản và độ ẩm tương đối [RH]: -10°C đến 50°C (14°F đến 122°F). 0–80% RH (không lắp pin)
- Hệ số nhiệt độ: 0,2 × (độ chính xác được chỉ định)/°C, <18°C, >28°C
Xem thêm