Máy đo phóng xạ Tenmars TM-93
Đặc trưng Máy đo phóng xạ Tenmars TM-93
- Màn hình màu TFT độ phân giải 2,4” 240*320, 4 màn hình kỹ thuật số tối đa 3999.
- Đơn vị suất liều bức xạ: µSv/h hoặc µRem/h。
- Đơn vị liều bức xạ:µsv hoặc µRem。
- Đơn vị cường độ RF: Mật độ công suất sóng (uW/m² / mW/m²), mật độ công suất sóng (μW/cm²), cường độ điện trường (mV/m / V/m), cường độ từ trường (mA/m), cường độ công suất (dBm) năm tùy chọn.
- Hiển thị biểu đồ liều bức xạ và cường độ RF.
- Hiển thị số liệu lịch sử về liều bức xạ và cường độ RF: màn hình 20 bộ
Ứng dụng Máy đo phóng xạ Tenmars TM-93
- Đo suất liều bức xạ
- CPS/CPM : Số lượng bộ đếm Geiger mỗi giây (CPS) hoặc số lượng mỗi phút (CPM).
- Đo cường độ RF
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh; Truyền thống Trung Quốc; Tiếng Trung giản thể; Tiếng Nhật; Tiếng Tây Ban Nha.
- Cài đặt cảnh báo tốc độ liều bức xạ。
- Cài đặt phạm vi cảnh báo cường độ RF.
- Đo lường cảnh báo bằng âm thanh về liều lượng bức xạ。
- Hệ số hiệu chuẩn
MUA SẢN PHẨM Máy đo phóng xạ Tenmars CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm Máy đo phóng xạ Tenmars tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Máy đo phóng xạ Tenmars xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Tỷ lệ liều lượng bức xạ và liều lượng |
|
Tỷ lệ mẫu |
1 lần/10 giây hoặc |
1 lần/40 giây |
|
Cảm biến bức xạ |
ống geiger-mueller |
Phạm vi đo lường |
0,05µSv/h~1400µSv/h |
Độ phân giải |
0,01µSv/h |
Sự chính xác |
±15% Caesium-137 |
Phạm vi năng lượng Gamma |
10KeV~1,25 MeV |
Phạm vi năng lượng tia X |
3KeV~3,0 MeV |
Phạm vi năng lượng β-beta |
25KeV~3,5 MeV |
CPM |
0~1999 |
CPS |
0~212 |
Khoảng thời gian ghi liều |
1~999 ngày |
Cường độ RF | |
Tỷ lệ mẫu |
1 lần/10 giây |
cảm biến tần số vô tuyến |
Cảm biến trục đơn |
Phạm vi đo lường |
0,1 ~ 14,0 V/m |
Sự chính xác |
±2dB ở 2,45GHz |
Dải tần số |
50 MHz đến 3,5 GHz |
Phạm vi |
(0,02uW/m2 đến 484,6uW/m2) |
(0,01uW/cm2 đến 45,3uW/cm2) |
|
(36,1mV/m đến 13,90V/m) |
|
(0,01mA/m đến 30,01mA/m) |
|
(-46dBm đến 16dBm) |
|
Độ phân giải |
0,01µW/m2,0,01µW/cm2, |
0,2mV/m,0,02mA/m, 2dB |
Xem thêm