Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm ống gió Honeywell HSH-DM5M-P: Giải pháp tối ưu cho hệ thống HVAC
Khi nói đến giải pháp đo lường nhiệt độ và độ ẩm trong hệ thống HVAC, cảm biến nhiệt độ và độ ẩm ống gió Honeywell HSH-DM5M-P là sự lựa chọn hàng đầu. Với khả năng đo chính xác cùng thiết kế bền bỉ, sản phẩm này hứa hẹn mang đến sự ổn định và hiệu quả cho hệ thống điều hòa không khí của bạn.
Khả năng đo chính xác tuyệt đối
Cảm biến Honeywell HSH-DM5M-P có độ chính xác 2% khi đo độ ẩm, đảm bảo rằng quá trình kiểm soát môi trường trong hệ thống HVAC diễn ra chính xác. Thêm vào đó, sản phẩm có thể đo nhiệt độ trong khoảng từ -40 ~ 60 ℃, phù hợp cho nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.
Đa dạng hóa đầu ra tín hiệu
Với nhiều đầu ra tín hiệu điều khiển khác nhau, cảm biến Honeywell HSH-DM5M-P dễ dàng tương thích với nhiều hệ thống tự động. Đầu ra nhiệt độ sử dụng PT1000 trong khi đầu ra độ ẩm là 4-20mA, cho phép tích hợp linh hoạt vào các hệ thống điều khiển hiện có.
Độ bền và sự an toàn đáng tin cậy
Được chế tạo từ vật liệu vỏ PC (Chống cháy UL94-V0), cảm biến này không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, với tiêu chuẩn bảo vệ IP65, sản phẩm có thể hoạt động hoàn hảo trong các môi trường khắc nghiệt.
Nguồn điện và lắp đặt dễ dàng
Cảm biến Honeywell HSH-DM5M-P hoạt động với nguồn điện 24 VDC, dễ dàng kết nối và duy trì. Quá trình lắp đặt cũng vô cùng đơn giản và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.
Ứng dụng thực tiễn tối ưu
Sản phẩm cảm biến nhiệt độ và độ ẩm được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống ống gió trong HVAC. Điều này rất quan trọng trong việc quản lý và duy trì chất lượng không khí trong tòa nhà, giúp tạo ra một môi trường sống và làm việc khỏe mạnh và thoải mái.
Với tất cả những tính năng ưu việt, cảm biến nhiệt độ và độ ẩm ống gió Honeywell HSH-DM5M-P chính là sự lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn nâng cao hiệu suất hệ thống HVAC của mình. Đừng chần chừ, hãy đầu tư ngay để tận hưởng không gian sống vượt trội từ hôm nay!
| Mã hàng | Ngõ ra Độ ẩm | Độ chính xác độ ẩm | Ngõ ra nhiệt độ | Loại tín hiệu cảm biến | Độ chính xác nhiệt độ |
| HSH-DM2A | 4-20mA | 2% | Điện trở | 10K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DM2B | 4-20mA | 2% | Điện trở | 20K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DM2P | 4-20mA | 2% | Điện trở | PT1000 | 0.2K @ 0℃ |
| HSH-DM2M-P | 4-20mA | 2% | 4-20mA | PT1000 | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DM2M-E | 4-20mA | 2% | 4-20mA | Digital** | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DM3A | 4-20mA | 3% | Điện trở | 10K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DM3B | 4-20mA | 3% | Điện trở | 20K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DM3P | 4-20mA | 3% | Điện trở | PT1000 | 0.2K @ 0℃ |
| HSH-DM3M-P | 4-20mA | 3% | 4-20mA | PT1000 | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DM3M-E | 4-20mA | 3% | 4-20mA | Digital | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DM5A | 4-20mA | 5% | Điện trở | 10K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DM5B | 4-20mA | 5% | Điện trở | 20K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DM5P | 4-20mA | 5% | Điện trở | PT1000 | 0.2K @ 0℃ |
| HSH-DM5M-P | 4-20mA | 5% | 4-20mA | PT1000 | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DM5M-E | 4-20mA | 5% | 4-20mA | Digital | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV2A | 0-10V | 2% | Điện trở | 10K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV2B | 0-10V | 2% | Điện trở | 20K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV2P | 0-10V | 2% | Điện trở | PT1000 | 0.2K @ 0℃ |
| HSH-DV2V-P | 0-10V | 2% | 0-10V | PT1000 | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV2V-E | 0-10V | 2% | 0-10V | Digital | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV3A | 0-10V | 3% | Điện trở | 10K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV3B | 0-10V | 3% | Điện trở | 20K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV3P | 0-10V | 3% | Điện trở | PT1000 | 0.2K @ 0℃ |
| HSH-DV3V-P | 0-10V | 3% | 0-10V | PT1000 | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV3V-E | 0-10V | 3% | 0-10V | Digital | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV5A | 0-10V | 5% | Điện trở | 10K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV5B | 0-10V | 5% | Điện trở | 20K NTC | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV5P | 0-10V | 5% | Điện trở | PT1000 | 0.2K @ 0℃ |
| HSH-DV5V-P | 0-10V | 5% | 0-10V | PT1000 | 0.3K @ 25℃ |
| HSH-DV5V-E | 0-10V | 5% | 0-10V | Digital | 0.3K @ 25℃ |
| Hãng sản xuất | Honeywell |
| Phạm vi đo nhiệt độ | -40℃ tới 60 ℃ |
| Môi trường làm việc | -40℃ đến 60℃, 0 đến 95%RH (Không ngưng tụ) |
| Độ chính xác độ ẩm ở 25℃ và 24VDC : 2% | 20% đến 80%: ±2%, 0 đến 20% và 80% đến 95% : ±3% |
| Độ chính xác độ ẩm ở 25℃ và 24VDC : 3% | 20% đến 80%: ±3%, 0 đến 20% và 80% đến 95% : ±5% |
| Độ chính xác độ ẩm ở 25℃ và 24VDC : 5% | 20% đến 80%: ±5%, 0 đến 20% và 80% đến 95% : ±9% |
| Nguồn điện: 0-10V | 24 VDC/24VAC±20% |
| Nguồn điện: 4-20mA | 24 VDC ±20% |
| Ngõ ra | 0-10V output: ≥ 10K Ohms |
| Ngõ ra | 4-20mA output: ≤500 Ohms |
| Dòng tiêu thụ | ≤70 mA |
| Thời gian phản hồi | Nhiệt độ: ≤ 7 phút |
| Thời gian phản hồi | Độ ẩm: ≤ 45 giây |
| Độ ổn định độ ẩm | ±1%RH / Năm |
| Xếp hạng IP | IP65 |
| Môi trường lưu trữ | -40℃ đến 70℃, 0 đến 95%RH (Không ngưng tụ) |
| Vật liệu vỏ | PC (Chống cháy: UL94-V0) |
| Khả năng tương thích điện từ (Ứng dụng) | EN IEC 61326-1:2021: Sử dụng trong môi trường dân dụng, thương mại và công nghiệp nhẹ. |
| Chứng nhận | EN IEC 61326-1:2021 |


Xem thêm