Bộ truyền động van bi Nenutec NABA 1-10 (10 Nm, 24V AC/DC, 65...70 giây, Return)
Thiết bị truyền động van bi dòng NABA
Kiểm soát 2 điểm
Thiết bị truyền động van tiêu chuẩn NABA được thiết kế và sản xuất đặc biệt cho các ứng dụng trong hệ thống HVAC. Nhiều loại thiết bị truyền động van tiêu chuẩn của chúng tôi đã được phát triển để vận hành và định vị các van bi có kích cỡ khác nhau.
Đặc trưng Bộ truyền động van bi Nenutec NABA
- Mô-men xoắn: 2-10 Nm
- Kích thước van : DN15/ DN20/ DN25/ DN32/ DN40/ DN50 (Bấm chọn)
- Nguồn điện: AC/DC 24 V và AC 230 V
- Kích thước trục : 9.0 mm (cố định)
- Có thể lựa chọn hướng quay của bộ truyền động đảo chiều
- Tùy chọn 1 công tắc phụ SPDT có thể điều chỉnh
BẢNG CHỌN MÃ Bộ truyền động van bi Nenutec NABA
MÃ HÀNG | MOMEN XOẮN | ĐIỆN ÁP NGUỒN | THỜI GIAN MỞ | TIẾP ĐIỂM |
NABA 1-10 | 10 Nm | AC/DC 24 V ± 10% | 100...120 sec | - |
NABA 1-10 S1 | 10 Nm | AC/DC 24 V ± 10% | 100...120 sec | 1 x SPDT (Adjustable) |
NABA 2-10 | 10 Nm | AC 230 V ± 10% | 100...120 sec | - |
NABA 2-10 S1 | 10 Nm | AC 230 V ± 10% | 100...120 sec | 1 x SPDT (Adjustable) |
MUA SẢN PHẨM Bộ truyền động van bi Nenutec CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm Bộ truyền động van bi Nenutec tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị Bộ truyền động van bi Nenutec xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 0901.83.9900 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
MÃ HÀNG | NEBA 1-10 (S1) | NEBA 2-10 (S1) |
MÔ-men xoắn | 10 Nm | 10 Nm |
KÍCH THƯỚC ỐNG ĐỒNG | DN40(1½“) / DN50(2“) | DN40(1½“) / DN50(2“) |
KÍCH THƯỚC TRỤC | ¨ 9.0 mm (fixed)* | ¨ 9.0 mm (fixed)* |
NGUỒN CẤP | AC/DC 24 V ± 10% | 230V AC ± 10% |
TẦN SỐ | 50...60 Hz | 50...60 Hz |
TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN | 2 point control | 2 point control |
SỰ TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG | ||
• HOẠT ĐỘNG | 2.0 W | 2.0 W |
• VỊ TRÍ KẾT THÚC | 3.0 W | 3.0 W |
ĐỐI VỚI KÍCH THƯỚC DÂY | 6.0 VA | 6.0 VA |
KẾT NỐI ĐIỆN | 1 m Cable | 1 m Cable |
ĐÁNH GIÁ CÔNG TẮC PHỤ TRỢ | 2 (1.5) A, AC 250 V | 2 (1.5) A, AC 250 V |
LỚP BẢO VỆ | Class III | Class III |
GÓC QUAY | 90° (95° mechanical) | 90° (95° mechanical) |
CÂN NẶNG | 1.1 Kg | 1.1 Kg |
VÒNG ĐỜI | 60,000 Rotation | 60,000 Rotation |
ĐỘ ỒN | 40 dB | 40 dB |
BẢO VỆ IP | IP54 | IP54 |
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG | -20°...50° as per IEC 721-3-3 | -20°...50° as per IEC 721-3-3 |
NHIỆT ĐỘ KHÔNG HOẠT ĐỘNG | -30°...+60° C / IEC 721-3-2 | -30°...+60° C / IEC 721-3-2 |
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG XUNG QUANH | 5%...95% rH non condensing /EN | 5%...95% rH non condensing /EN |
BẢO TRÌ | Maintenance Free | Maintenance Free |
PHƯƠNG THỨC HOẠT ĐỘNG | Type I / EN 60730-1 | Type I / EN 60730-1 |
EMC | CE & ISO 9000 EN / EEC III | CE & ISO 9000 EN / EEC III |
Xem thêm