Rơ le trung gian Finder 55.12.8.006.0000 - Ổn định và đa năng cho PCB


FINDER
55.12.8.006.0000

Rơ le trung gian Finder 55.12.8.006.0000 là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng trên PCB với 2 cực CO, 10A/250VAC, hoạt động ổn định từ -40 đến +85°C, mang lại hiệu suất cao trong các môi trường khắc nghiệt.


Liên hệ

Rơ le trung gian Finder 55.12.8.006.0000 - Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi ứng dụng công nghiệp

Rơ le trung gian Finder 55.12.8.006.0000 là một sản phẩm công nghiệp đáng tin cậy, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu gắn trên bo mạch chủ PCB với hiệu suất vượt trội.

Cho phép truyền tải với công suất cao

Sản phẩm này có khả năng chịu dòng điện lên đến 10A khi gắn trên đế, cung cấp điện áp ngõ ra 10A/250VAC, giúp đảm bảo hiệu suất và độ an toàn cho hệ thống điện của bạn.

Thiết kế tiện dụng cho gắn trên PCB

Rơ le được thiết kế với kích thước 20.7x35.8x27.7 mm và trọng lượng chỉ 35g, phù hợp hoàn hảo cho việc hàn board PCB. Điều này giúp quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng nhất có thể.

Hiệu suất hoạt động rộng với độ bền cao

Sản phẩm hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt từ -40°C đến +85°C. Cuộn dây AC của Rơ le này hoạt động tốt ở phạm vi từ 4,8 đến 6,6 V với điện áp giữ là 4,8 V và điện áp rơi chỉ 1,2 V.

Tùy chọn vật liệu đa dạng phù hợp với mọi nhu cầu

  • Rơ le 2 cực, CO (nPDT), đáp ứng nhu cầu chuyển đổi tiếp điểm đa dạng.
  • Có các tùy chọn vật liệu AgNi cho tiếp điểm, mang lại độ bền lâu dài.
  • Sản phẩm không chứa cadmium, an toàn với môi trường.
  • Phiên bản RT III có thể giặt, tiện lợi cho việc bảo trì và vệ sinh.

Tiêu thụ năng lượng tối ưu

Rơ le sử dụng công suất định mức 1,5 VA và điện trở 12 Ω, với mức tiêu thụ chỉ 200 mA, đảm bảo tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Hãy đầu tư vào Rơ le trung gian Finder 55.12.8.006.0000 hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt với một sản phẩm công nghiệp chất lượng cao và bền bỉ.

Mã hàng Điện áp AC Điện áp DC Dải hoạt động AC Dải hoạt động DC Cấu hình Tiếp điểm Ngõ ra
55.12.8.006.0000 6V AC - 4.8...6.6 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.006.0001 6V AC - 4.8...6.6 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.006.5000 6V AC - 4.8...6.6 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.006.5001 6V AC - 4.8...6.6 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.012.0000 12V AC - 9.6...13.2 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.012.0001 12V AC - 9.6...13.2 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.012.5000 12V AC - 9.6...13.2 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.012.5001 12V AC - 9.6...13.2 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.024.0000 24V AC - 19.2...26.4 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.024.0001 24V AC - 19.2...26.4 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.024.5000 24V AC - 19.2...26.4 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.024.5001 24V AC - 19.2...26.4 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.048.0000 48V AC - 38.4...52.8 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.048.0001 48V AC - 38.4...52.8 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.048.5000 48V AC - 38.4...52.8 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.048.5001 48V AC - 38.4...52.8 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.060.0000 60V AC - 48...66 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.060.0001 60V AC - 48...66 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.060.5000 60V AC - 48...66 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.060.5001 60V AC - 48...66 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.110.0000 110V AC - 88...121 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.110.0001 110V AC - 88...121 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.110.5000 110V AC - 88...121 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.110.5001 110V AC - 88...121 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.120.0000 120V AC - 96...132 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.120.0001 120V AC - 96...132 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.120.5000 120V AC - 96...132 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.120.5001 120V AC - 96...132 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.230.0000 230V AC - 184...253 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.230.0001 230V AC - 184...253 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.230.5000 230V AC - 184...253 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.230.5001 230V AC - 184...253 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.240.0000 240V AC - 192...264 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.240.0001 240V AC - 192...264 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.240.5000 240V AC - 192...264 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.8.240.5001 240V AC - 192...264 V - 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.006.0000 - 6V DC - 4.8...6.6 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.006.0001 - 6V DC - 4.8...6.6 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.006.5000 - 6V DC - 4.8...6.6 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.006.5001 - 6V DC - 4.8...6.6 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.012.0000 - 12V DC - 9.6...13.2 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.012.0001 - 12V DC - 9.6...13.2 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.012.5000 - 12V DC - 9.6...13.2 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.012.5001 - 12V DC - 9.6...13.2 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.024.0000 - 24V DC - 19.2...26.4 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.024.0001 - 24V DC - 19.2...26.4 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.024.5000 - 24V DC - 19.2...26.4 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.024.5001 - 24V DC - 19.2...26.4 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.048.0000 - 48V DC - 38.4...52.8 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.048.0001 - 48V DC - 38.4...52.8 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.048.5000 - 48V DC - 38.4...52.8 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.048.5001 - 48V DC - 38.4...52.8 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.060.0000 - 60V DC - 48...66 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.060.0001 - 60V DC - 48...66 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.060.5000 - 60V DC - 48...66 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.060.5001 - 60V DC - 48...66 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.110.0000 - 110V DC - 88...121 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.110.0001 - 110V DC - 88...121 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.110.5000 - 110V DC - 88...121 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.110.5001 - 110V DC - 88...121 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.125.0000 - 125 V DC - 100...138 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.125.0001 - 125 V DC - 100...138 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.125.5000 - 125 V DC - 100...138 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.125.5001 - 125 V DC - 100...138 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.220.0000 - 220 V DC - 176...242 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.220.0001 - 220 V DC - 176...242 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.220.5000 - 220 V DC - 176...242 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
55.12.9.220.5001 - 220 V DC - 176...242 V 2 pole, CO (nPDT) 10A, 250V AC
Hãng sản xuất Finder
Loại tiếp điểm 2 pole, CO (nPDT)
Gắn PCB
Kết nối Hàn Board (PCB)
Nhiệt độ hoạt động -40 → +85°C
Dòng điện (gắn đế) 10A
Ngõ ra 10A/250VAC
Kích thước 20.7x35.8x27.7 mm
Trọng lượng 35g
Chứng nhận và phê duyệt chất lượng (theo loại) Bấm xem
3D files 55 Series
DXF files 55 Series
Link Web hãng Bấm xem

 

 

Sản phẩm liên quan

Rờ le trung gian Finder 46.61.8.230.5020 (Coil: 230VAC)

Rờ le trung gian Finder 46.61.8.230.5020 (Coil: 230VAC) với cuộn dây cách ly tuyệt đối, vật liệu AgNi bền bỉ, nhỏ gọn, an toàn cho hệ thống điện của bạn

Rờ le trung gian Finder 46.61.8.048.5040 (Coil: 48VAC)

Rờ le trung gian Finder 46.61.8.048.5040 (Coil: 48VAC) với cuộn dây cách ly tuyệt đối, vật liệu AgNi bền bỉ, nhỏ gọn, an toàn cho hệ thống điện của bạn

Rờ le trung gian Finder 46.61.8.024.4020 (Coil: 24VAC)

Rờ le trung gian Finder 46.61.8.024.4020 (Coil: 24VAC) với cuộn dây cách ly tuyệt đối, vật liệu AgNi bền bỉ, nhỏ gọn, an toàn cho hệ thống điện của bạn

Rờ le trung gian Finder 46.52.9.048.5040 (Coil: 48VDC)

Rờ le trung gian Finder 46.52.9.048.5040 (Coil: 48VDC) với cuộn dây cách ly tuyệt đối, vật liệu AgNi bền bỉ, nhỏ gọn, an toàn cho hệ thống điện của bạn

Rơ le Finder 20.23.9.048.0000 NO+NC, Ucoil: 48VDC, 16A

Relay: bistable,impulse; NO+NC; Ucoil: 48VDC; 16A

Mã sản phẩm của nhà sản xuất: 20.23.9.012.0000

Rơ le Finder 20.28.8.012.4000 2NO, Ucoil: 12VAC, 16A

Relay: bistable,impulse; 2NO; Ucoil: 12VAC; 16A

Mã sản phẩm của nhà sản xuất: 20.28.8.012.4000

Đã thêm vào giỏ hàng