Khám Phá Sản Phẩm RB14.9.250.0000 Rơ le Finder: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Mỗi Công Trình Điện
Nắm bắt tầm quan trọng của giải pháp điều khiển nhanh chóng và hiệu quả, sản phẩm RB14.9.250.0000 Rơ le cắt nhanh Finder ra đời với những đặc tính vượt trội, là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kỹ thuật công nghiệp.
Thiết Kế Ưu Việt, Dễ Dàng Lắp Đặt
Với loại RR.14, sản phẩm của chúng tôi được tối ưu hóa để lắp đặt trên thanh ray 35 mm (EN 60715), giúp dễ dàng tích hợp vào bất kỳ hệ thống điều khiển nào. Kích thước nhỏ gọn với 44x74.5x104.7 mm và trọng lượng chỉ 100g, sản phẩm không chỉ linh hoạt mà còn tiết kiệm không gian.
Tính Năng Vượt Trội
- Chức năng 4 cầu đổi (4 CO) với dòng điện định mức lên đến 8A, đảm bảo khả năng chịu tải cao.
- Thời gian chuyến đi siêu nhanh, ≤ 3 ms, mang lại hiệu suất tối đa.
- Đèn LED tích hợp cung cấp nguồn cho cuộn dây, giúp dễ dàng giám sát trạng thái hoạt động.
Thông Số Kỹ Thuật Ưu Việt
Sản phẩm mang thương hiệu Finder, nổi danh với độ bền và đáng tin cậy. Các thông số kỹ thuật của rơ le bao gồm:
- Điện áp Coil: 125VDC
- Điện áp tiếp điểm định mức: 250 V AC
- Công suất định mức DC: 7W
- Tuổi thọ điện: lên đến 100000 lần sử dụng, đảm bảo tuổi thọ vượt trội cho sản phẩm.
- Cách điện cuộn dây/tiếp điểm: 6 kV
- Phạm vi nhiệt độ môi trường: từ -40...55 °C, phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt nhất.
- Bảo vệ: Chuẩn IP20, bảo vệ an toàn tuyệt đối.
Lợi Ích Đáng Chú Ý
Sở hữu RB14.9.250.0000 Rơ le Finder, bạn sẽ được:
- Tối ưu hóa quy trình điều khiển: Rơ le hoạt động bền bỉ và nhanh chóng, giúp hệ thống vận hành suôn sẻ.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Với tuổi thọ và độ đáng tin cậy cao, sản phẩm giảm thiểu tối đa chi phí sửa chữa và thay thế.
- Nâng cao độ an toàn: Được thiết kế với tiêu chuẩn bảo vệ cao, đảm bảo an toàn cho người và các thiết bị điện khác.
Hãy chọn RB14.9.250.0000 Rơ le cắt nhanh Finder cho giải pháp điều khiển tối ưu và hiệu quả nhất cho hệ thống điện của bạn. Liên hệ ngay để nhận được tư vấn và hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi.
| Mã hàng | Điện áp | Điện áp danh định DC (V) | Công suất định mức DC | Phạm vi hoạt động DC | Cấu hình tiếp điểm | Dòng điện định mức (tiếp điểm) | Điện áp tiếp điểm định mức | Tuổi thọ điện | Cuộn dây/tiếp điểm cách điện | Phạm vi nhiệt độ môi trường | Kích thước |
| RB14.9.024.0000 | DC coil | 24 | 7 W | 19.2...26.4 V | 4CO | 8A | 250 V AC | 100000 cycles | 6 kV | -40...55 °C | 44x74.5x104.7 mm |
| RB14.9.048.0000 | DC coil | 48 | 7 W | 19.2...26.4 V | 4CO | 8A | 250 V AC | 100000 cycles | 6 kV | -40...55 °C | 44x74.5x104.7 mm |
| RB14.9125.0000 | DC coil | 125 | 7 W | 88...137.5 V | 4CO | 8A | 250 V AC | 100000 cycles | 6 kV | -40...55 °C | 44x74.5x104.7 mm |
| RB14.9.250.0000 | DC coil | 250 | 7 W | 176...275 V | 4CO | 8A | 250 V AC | 100000 cycles | 6 kV | -40...55 °C | 44x74.5x104.7 mm |
| Hãng sản xuất | Finder |
| Điện áp Coil | 250VDC |
| Dòng điện định mức (tiếp điểm) | 8A |
| Cấu hình tiếp điểm | 4 CO |
| Điện áp tiếp điểm định mức | 250 V AC |
| Công suất định mức DC | 7W |
| Tuổi thọ điện | 100000 lần |
| Cuộn dây/tiếp điểm cách điện | 6 kV |
| Phạm vi nhiệt độ môi trường | -40...55 °C |
| Kích thước | 44x74.5x104.7 mm |
| Trọng lượng | 100g |
| Bảo vệ | IP20 |
| Lắp đặt | Để lắp thanh ray DIN |
Xem thêm