Tối Ưu Hóa Hệ Thống Của Bạn Với Module Hẹn Giờ Finder 86.00.0.240.0000
Module hẹn giờ luôn là một phần tử quan trọng trong các hệ thống điều khiển tự động. Và Module Hẹn Giờ Finder 86.00.0.240.0000 là sản phẩm tiên tiến, đáp ứng hoàn hảo các nhu cầu khắt khe của mọi hệ thống.
Thời Gian Hẹn Giờ Đa Dạng
Module cho phép cài đặt thời gian từ 0,05 giây đến 100 giờ, đem lại sự linh hoạt tối đa cho các ứng dụng của bạn. Thời gian hoạt động rộng như vậy giúp bạn dễ dàng tối ưu hóa và tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Đa Chức Năng & Đa Điện Áp
Module hoạt động tốt trong môi trường điện áp rộng từ 12…240 V AC/DC. Đặc điểm này giúp sản phẩm phù hợp với nhiều loại thiết bị và môi trường hoạt động khác nhau. Bên cạnh đó, các chế độ chức năng AI, DI, SW, BE, CE, DE, EE, FE cung cấp sự đa dạng và linh hoạt cho người sử dụng.
Dễ Dàng Sử Dụng
Module hẹn giờ này dễ dàng cắm và sử dụng với các ổ cắm như 90.02, 90.03, 92.03 và 96.04. Nhờ vào thiết kế thông minh và tiện dụng, người dùng có thể dễ dàng tích hợp sản phẩm này vào hệ thống hiện có mà không cần đến sự trợ giúp từ chuyên gia.
Chỉ Báo Đèn LED & Kết Nối Đầu Cực Kiểu Vít
Đèn LED chỉ báo cho phép người dùng dễ dàng nắm bắt được trạng thái hoạt động của module một cách trực quan. Đồng thời, kết nối đầu cực kiểu vít đảm bảo cho việc kết nối và vận hành được an toàn và hiệu quả.
Ứng Dụng Linh Hoạt Trong Mọi Điều Kiện Khí Hậu
Module có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -20°C đến 50°C, đảm bảo độ bền bỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, sản phẩm cũng có sẵn các phiên bản Atex, tăng khả năng chống cháy nổ trong môi trường công nghiệp nguy hiểm.
Với tất cả những đặc tính vượt trội trên, Module Hẹn Giờ Finder 86.00.0.240.0000 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu để tối ưu hóa hệ thống điều khiển tự động của bạn. Hãy trải nghiệm sự khác biệt với công nghệ tiên tiến này ngay hôm nay!
Mã hàng | Điện áp danh định (VAC) | Dải hoạt động VAC | Dải hoạt động VDC | Cài đặt độ trễ | Chức năng | Kích thước |
86.00.0.240.0000 | 240 | 10.2...265 | 10.2...265 | (0.05…1)s, (0.5…10)s, (5…100)s, (0.5…10)min, (5…100)min, (0.5…10)h, (5…100)h | Đa chức năng | 38x16.8x54 mm |
86.30.0.024.0000 | 24 | 9.6...33.6 | 9.6...33.6 | (0.05…1)s, (0.5…10)s, (5…100)s, (0.5…10)min, (5…100)min, (0.5…10)h, (5…100)h | Bi-function | 15.5x11.3x31 mm |
86.30.0.024.0073 | 24 | 9.6...33.6 | 9.6...33.6 | (0.05…1)s, (0.5…10)s, (5…100)s, (0.5…10)min, (5…100)min, (0.5…10)h, (5…100)h | Bi-function | 15.5x11.3x31 mm |
86.30.8.120.0000 | 120 | 88...137 | - | (0.05…1)s, (0.5…10)s, (5…100)s, (0.5…10)min, (5…100)min, (0.5…10)h, (5…100)h | Bi-function | 15.5x11.3x31 mm |
86.30.8.240.0000 | 240 | 184...265 | - | (0.05…1)s, (0.5…10)s, (5…100)s, (0.5…10)min, (5…100)min, (0.5…10)h, (5…100)h | Bi-function | 15.5x11.3x31 mm |
Xem thêm