Khám Phá Quạt Hút Tủ Điện Orix MU1238B-11B từ Orientalmotor
Khi nói đến việc duy trì hoạt động ổn định của tủ điện và các thiết bị điện tử nhạy cảm khác, Quạt hút tủ điện Orix Orientalmotor MU1238B-11B chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Đây là một sản phẩm tiên tiến, đảm bảo sẽ mang lại sự an tâm cho bạn trong việc bảo vệ các thiết bị, giúp bạn tập trung hoàn toàn vào công việc của mình.
Tính Năng Làm Mát Vượt Trội
Giải nhiệt tối ưu chính là điểm nổi bật nhất của quạt hút tủ điện Orix Orientalmotor MU1238B-11B. Với khả năng hút không khí nóng tích tụ ra ngoài và/hoặc thổi không khí mát vào bên trong, quạt giúp giảm nhiệt độ một cách hiệu quả. Điều này bảo vệ các thiết bị khỏi hư hỏng do quá nhiệt, một tác nhân chính gây ra sự cố điện tử.
Lưu Thông Không Khí Hiệu Quả
Quạt còn đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự trao đổi không khí liên tục giữa bên trong và bên ngoài tủ điện. Điều này giúp ngăn chặn không khí bị tù đọng, loại bỏ hơi ẩm và ngăn ngừa tình trạng nhiệt độ cục bộ quá cao, giúp bảo vệ đáng kể các thành phần nhạy cảm trong tủ điện của bạn.
Bảo Vệ Thiết Bị Ưu Việt
Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, quạt hút tủ điện Orix MU1238B-11B không chỉ kéo dài tuổi thọ của các thiết bị mà còn giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định, liên tục của chúng. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc giữ vững năng suất và an toàn cho toàn bộ hệ thống thiết bị điện tử của bạn.
Thiết Kế Chuyên Dụng
Quạt MU1238B-11B là một quạt làm mát hướng trục (AC Axial Flow Fan) được thiết kế chuyên biệt cho các mục đích thông gió và giải nhiệt trong các tủ điện (control cabinets) hoặc nhiều hệ thống thiết bị điện tử khác. Sở hữu công nghệ cao cấp và thiết kế nhỏ gọn 120x120x38mm, sản phẩm này chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
Hãy đầu tư vào quạt hút tủ điện Orix Orientalmotor MU1238B-11B hôm nay để tận hưởng một trải nghiệm sử dụng tối ưu và bảo vệ tối đa cho các thiết bị quan trọng của bạn.
Mã sản phẩm | Size (mm) | Độ dày (mm) | Đầu vào điện áp | Tiêu chuẩn đại diện | Lưu lượng không khí tối đa (Điện áp đầu vào AC, khi 50 Hz) (m3/phút) |
Lưu lượng không khí tối đa (Điện áp đầu vào AC, khi 60Hz) (m3/phút) |
Âm lượng (Điện áp đầu vào AC, 50 Hz) (dB) |
Âm lượng (điện áp đầu vào AC, 60Hz) (dB) |
Áp suất tối đa tối đa (Điện áp đầu vào AC, 50 Hz) (Pa) |
Áp suất tối đa tối đa (Điện áp đầu vào AC, 60Hz) (Pa) |
MU1238B-11B | 119x119 | 38mm | AC100 V | CE / PSE / UL / CSA | 2.7 | 3 | 43 | 46 | 81 | 81 |
MU1238A-11B | 119x119 | 38mm | AC100 V | CE / PSE / UL / CSA | 2.7 | 3 | 43 | 46 | 81 | 81 |
MU1238A-21B | 119x119 | 38mm | AC115V | CE / PSE / UL / CSA | 2.7 | 3 | 43 | 46 | 81 | 81 |
MU1238A-41B | 119x119 | 38mm | AC200 V | CE / PSE / UL | 2.7 | 3 | 43 | 46 | 81 | 81 |
MU1238B-41B | 119x119 | 38mm | AC200 V | CE / PSE / UL | 2.2 | 2.5 | 38 | 40 | 52 | 52 |
MU1238L-11B | 119x119 | 38mm | AC100 V | CE / PSE / UL / CSA | 1.9 | 1.8 | 33 | 32 | 34 | 27 |
Series | MU Series |
Size | □120 mm–38 mm thick |
Speed Type | Standard Speed |
Connection Type | Plug Cord Not available |
Speed Control | Not available |
Additional Function | Not available |
Alarm functions | Not available |
Voltage/ Frequency/ Current/ Input | Single-Phase 115 VAC / 50 Hz / 0.20 A / 14.0 W Single-Phase 115 VAC / 60 Hz / 0.18 A / 13.0 W |
Operating Voltage Range | ±10% (Applies to each voltage) |
Rotation Speed | Single-Phase 115 VAC / 50 Hz: 2800 r/min Single-Phase 115 VAC / 60 Hz: 3250 r/min |
Maximum Air Flow | Single-Phase 115 VAC / 50 Hz: 2.7 m3/min Single-Phase 115 VAC / 60 Hz: 3.0 m3/min |
Maximum Static Pressure | Single-Phase 115 VAC / 50 Hz: 81 Pa Single-Phase 115 VAC / 60 Hz: 81 Pa |
Noise Level | Single-Phase 115 VAC / 50 Hz: 43 dB (A) Single-Phase 115 VAC / 60 Hz: 46 dB (A) |
Materials | Frame: Aluminum die cast Blade: Polycarbonate (Flammability Classification V-0) |
Overheat Protection | Impedance protected |
Bearing | Ball bearings |
Mass | 0.53 kg |
Xem thêm