Nút nhấn nhả Hanyoung MRF-RM1R (22mm, 1NO+1NC, màu đỏ) |
Ưu điểm nút nhấn không đèn MRF-RM
- Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, dễ sử dụng.
- Hoạt động ổn định với độ chính xác cao.
- Vật liệu cấu thành vỏ bảo vệ bằng nhôm
- Tích hợp khả năng chống rung và chống sốc tốt.
- Độ bền cơ học cao với tuổi thọ lâu dài.
- Ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực ở nước ta hiện nay
Đặc điểm Nút nhấn nhả Hanyoung MRF-RM1R (22mm, 1NO+1NC, màu đỏ)
- Nút nhấn không đèn màu đỏ
- Chức năng: Đầu lồi, nhôm
- Kích thước: Phi 22mm
- Loại Nhấn nhả
- Tiếp điểm : 1NO+1NC 6 A 250 V a.c
MUA SẢN PHẨM NÚT NHẤN CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH TMDV LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm NÚT NHẤN tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Thiết bị NÚT NHẤN xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 0901.83.9900 HOẶC Email: info@lamha.vn
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lahaco.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAHACO.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
SKU | Mô tả | Đường kính | Màu |
MRF-AA1A | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 30mm | Xanh dương |
MRF-AA2A | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 30mm | Xanh dương |
MRF-AM1A | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 30mm | Xanh dương |
MRF-AM2A | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 30mm | Xanh dương |
MRF-NA1A | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 25mm | Xanh dương |
MRF-NA2A | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 25mm | Xanh dương |
MRF-NM1A | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 25mm | Xanh dương |
MRF-NM2A | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 25mm | Xanh dương |
MRF-RA1A | Đầu lồi, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 22mm | Xanh dương |
MRF-RA2A | Đầu lồi, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 22mm | Xanh dương |
MRF-RM1A | Đầu lồi, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 22mm | Xanh dương |
MRF-RM2A | Đầu lồi, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 22mm | Xanh dương |
MRF-KA1A | Đầu bằng, nhựa, nhấn giữ, 1a1b | 25mm | Xanh dương |
MRF-KA2A | Đầu bằng, nhựa, nhấn giữ, 2a2b | 25mm | Xanh dương |
MRF-KM1A | Đầu bằng, nhựa, nhấn nhả, 1a1b | 25mm | Xanh dương |
MRF-KM2A | Đầu bằng, nhựa, nhấn nhả, 2a2b | 25mm | Xanh dương |
MRF-TA1A | Đầu lồi, nhựa, nhấn giữ, 1a1b | 22mm | Xanh dương |
MRF-TA2A | Đầu lồi, nhựa, nhấn giữ, 2a2b | 22mm | Xanh dương |
MRF-TM1A | Đầu lồi, nhựa, nhấn nhả, 1a1b | 22mm | Xanh dương |
MRF-TM2A | Đầu lồi, nhựa, nhấn nhả, 2a2b | 22mm | Xanh dương |
MRF-AA1R | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 30mm | Đỏ |
MRF-AA2R | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 30mm | Đỏ |
MRF-AM1R | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 30mm | Đỏ |
MRF-AM2R | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 30mm | Đỏ |
MRF-NA1R | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 25mm | Đỏ |
MRF-NA2R | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 25mm | Đỏ |
MRF-NM1R | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 25mm | Đỏ |
MRF-NM2R | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 25mm | Đỏ |
MRF-RA1R | Đầu lồi, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 22mm | Đỏ |
MRF-RA2R | Đầu lồi, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 22mm | Đỏ |
MRF-RM1R | Đầu lồi, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 22mm | Đỏ |
MRF-RM2R | Đầu lồi, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 22mm | Đỏ |
MRF-KA1R | Đầu bằng, nhựa, nhấn giữ, 1a1b | 25mm | Đỏ |
MRF-KA2R | Đầu bằng, nhựa, nhấn giữ, 2a2b | 25mm | Đỏ |
MRF-KM1R | Đầu bằng, nhựa, nhấn nhả, 1a1b | 25mm | Đỏ |
MRF-KM2R | Đầu bằng, nhựa, nhấn nhả, 2a2b | 25mm | Đỏ |
MRF-TA1R | Đầu lồi, nhựa, nhấn giữ, 1a1b | 22mm | Đỏ |
MRF-TA2R | Đầu lồi, nhựa, nhấn giữ, 2a2b | 22mm | Đỏ |
MRF-TM1R | Đầu lồi, nhựa, nhấn nhả, 1a1b | 22mm | Đỏ |
MRF-TM2R | Đầu lồi, nhựa, nhấn nhả, 2a2b | 22mm | Đỏ |
MRF-AA1G | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 30mm | Xanh lá |
MRF-AA2G | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 30mm | Xanh lá |
MRF-AM1G | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 30mm | Xanh lá |
MRF-AM2G | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 30mm | Xanh lá |
MRF-NA1G | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 25mm | Xanh lá |
MRF-NA2G | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 25mm | Xanh lá |
MRF-NM1G | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 25mm | Xanh lá |
MRF-NM2G | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 25mm | Xanh lá |
MRF-RA1G | Đầu lồi, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 22mm | Xanh lá |
MRF-RA2G | Đầu lồi, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 22mm | Xanh lá |
MRF-RM1G | Đầu lồi, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 22mm | Xanh lá |
MRF-RM2G | Đầu lồi, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 22mm | Xanh lá |
MRF-KA1G | Đầu bằng, nhựa, nhấn giữ, 1a1b | 25mm | Xanh lá |
MRF-KA2G | Đầu bằng, nhựa, nhấn giữ, 2a2b | 25mm | Xanh lá |
MRF-KM1G | Đầu bằng, nhựa, nhấn nhả, 1a1b | 25mm | Xanh lá |
MRF-KM2G | Đầu bằng, nhựa, nhấn nhả, 2a2b | 25mm | Xanh lá |
MRF-TA1G | Đầu lồi, nhựa, nhấn giữ, 1a1b | 22mm | Xanh lá |
MRF-TA2G | Đầu lồi, nhựa, nhấn giữ, 2a2b | 22mm | Xanh lá |
MRF-TM1G | Đầu lồi, nhựa, nhấn nhả, 1a1b | 22mm | Xanh lá |
MRF-TM2G | Đầu lồi, nhựa, nhấn nhả, 2a2b | 22mm | Xanh lá |
MRF-AA1Y | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 30mm | Vàng |
MRF-AA2Y | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 30mm | Vàng |
MRF-AM1Y | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 30mm | Vàng |
MRF-AM2Y | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 30mm | Vàng |
MRF-NA1Y | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 25mm | Vàng |
MRF-NA2Y | Đầu bằng, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 25mm | Vàng |
MRF-NM1Y | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 25mm | Vàng |
MRF-NM2Y | Đầu bằng, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 25mm | Vàng |
MRF-RA1Y | Đầu lồi, nhôm, nhấn giữ, 1a1b | 22mm | Vàng |
MRF-RA2Y | Đầu lồi, nhôm, nhấn giữ, 2a2b | 22mm | Vàng |
MRF-RM1Y | Đầu lồi, nhôm, nhấn nhả, 1a1b | 22mm | Vàng |
MRF-RM2Y | Đầu lồi, nhôm, nhấn nhả, 2a2b | 22mm | Vàng |
MRF-KA1Y | Đầu bằng, nhựa, nhấn giữ, 1a1b | 25mm | Vàng |
MRF-KA2Y | Đầu bằng, nhựa, nhấn giữ, 2a2b | 25mm | Vàng |
MRF-KM1Y | Đầu bằng, nhựa, nhấn nhả, 1a1b | 25mm | Vàng |
MRF-KM2Y | Đầu bằng, nhựa, nhấn nhả, 2a2b | 25mm | Vàng |
MRF-TA1Y | Đầu lồi, nhựa, nhấn giữ, 1a1b | 22mm | Vàng |
MRF-TA2Y | Đầu lồi, nhựa, nhấn giữ, 2a2b | 22mm | Vàng |
MRF-TM1Y | Đầu lồi, nhựa, nhấn nhả, 1a1b | 22mm | Vàng |
MRF-TM2Y | Đầu lồi, nhựa, nhấn nhả, 2a2b | 22mm | Vàng |
Kích thước | Phi 22 |
Tiếp điểm | 1A1B |
Chức năng hoạt động | Nhấn nhả |
Màu sắc | Màu xanh lá |
Dòng định mức | 6 A 250 V a.c. |
Dòng tải tối thiểu | 5 ㎃ 24 V d.c., 10 ㎃ 110 V d.c. |
Điện trở cách điện | Tối thiểu 100 MΩ 500 V d.c. |
Độ bền điện | 2,000 VAC trong 1 phút |
Độ bền của thiết bị | Tối thiểu 500 nghìn lần |
Khoảng cách hoạt động | 5 ㎜ ±0.2 |
Nhiệt độ, độ ẩm | -20 ~55 ℃, 35 ~ 85 % RH |
Nhiệt độ bảo quản | -40 ℃ ~ 85 ℃ |
Xem thêm