Thiết bị đo lường

Sắp xếp:


Máy đo nhiệt độ độ ẩm môi trường KIMO HD50

Đo nhiệt độ đo ẩm môi trường Dễ sử dụng Chức năng giữ giá trị Hold     Tự động tắt khi không sử dụng Sensor đo được lắp cố định trên thân máy

Máy đo tốc độ gió dạng dây nhiệt (hotwire) và nhiệt độ môi trường KIMO VT50

Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường Đo tốc độ gió: từ 0,15 … 30 m/s Đo nhiệt độ môi trường: từ 0 … +50°C

KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYL ALCOHOL/ NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 to 53.0% (mL/100mL) ATAGO Model: PAL-33S (Cat. No. 4433)

Màn hình hiển thị : Ethyl alcohol (mL/100mL); Nhiệt độ. Khoảng đo : 0.0 to 53.0% (mL/100mL). Độ phân giải : 0.5% (mL/100mL) Độ chính xác : ±1.0% Khoảng đo nhiệt độ : 5.0 to 30.0゚C Độ phân giải : 0.1°C. Độ chính xác : ±1°C Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng : 10.0 to 30.0゚C Thể tích mẫu đo nhỏ nhất : 0.3ml Thời gian cho kết quả : 03 giây

MÁY ĐO CHẤT LƯỢNG DẦU CHIÊN ATAGO Model DOM 24 (Cat. No. 9341)

Chức năng đo: TPM (Total Polar Marterials), giá trị acid (AV) và nhiệt độ dầu chiên Chức năng đo: TPM (Total Polar Marterials), giá trị acid (AV) và nhiệt độ dầu chiên Khoảng đo dầu: 0.5 … 40.0% TPM (Total Polar Materials). Độ phân giải: 0.5%. Độ chính xác: ±2.0 (20 … 200°C) Khoảng đo giá trị acid: 0.00 … 9.99 AV. Độ phân giải: 0.01. Độ chính xác: ±0.2  

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ BRIX/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN(TDS)/NHIỆT ĐỘ COFFEE ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ(0.00 … 25.00% Brix)–(0.00 … 22.00% TDS) ATAGO Model PAL-COFFEE (BX/TDS) (Cat. No. 4533)

Màn hình hiển thị: Brix; TDS; nhiệt độ Khoảng đo Brix: 0.00 … 25.00% Khoảng đo TDS: 0.00 … 22.00% Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 100°C Độ phân giải: 0.01%, 0.1°C Độ chính xác: Brix: ±0.10%; TDS ±0.15%, ±1°C

KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH NƯỚC TẨY RỬA CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO (0.00 … 25.00%) Model PAL-CLEANER (Cat. No. 4536)

Khoảng đo: 0.00 … 25.00% Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 100 °C (Tự động bù trừ nhiệt độ) Độ phân giải: 0.01%, 0.1°C Độ chính xác: ±0.10%, ±1°C

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO LV50 (0.3 - 35m/s, -20 đến +80°C)

Kimo LV 50 là máy đo nhiệt độ cầm tay để đo tốc độ không khí, nhiệt độ và phát hiện hướng luồng không khí. Phạm vi đo: tốc độ không khí: 0,3 đến 35 m/s và nhiệt độ: -20 đến +80°C Chức năng giữ Tự động tắt: 20 phút Dễ dàng sử dụng Cánh quạt tích hợp

KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ DẦU CẮT/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.0 … 70.0%) ATAGO Model PAL-102S (Cat. No. 4502)

Màn hình hiển thị: nồng độ dầu cắt %; nhiệt độ Khoảng đo: 0.0 … 70.0%. Độ phân giải: 0.1%. Độ chính xác: ±0.2% Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 100.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±1°C Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 10 … 75°C

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ẨM MẬT ONG ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (12.0…30.0%) ATAGO Model PAL-22S (Cat. No. 4422)

Khoảng đo: 12.0 … 30.0% Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.0°C (Tự động bù trừ nhiệt độ) Độ phân giải: 0.1%, 0.1°C Độ chính xác: ±0.2%, ±1°C

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…7.0% (g/100g)) ATAGO PAL-SALT PROBE (Code 4222)

Ứng dụng: Đo trực tiếp nồng độ muối trong thực phẩm, nước biển, nước lợ, nước nuôi trồng thủy hải sản, theo dõi sự xâm nhập mặn…

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ (0.00…10.0% (g/100g)) ATAGO PAL-SALT (Code 4250)

Đo nồng độ muối (g/100g) bằng phương pháp độ dẫn điện. Yêu cầu thể tích mẫu chỉ tối thiểu là 0,6mL. Thời gian cho kết quả đo rất ngắn khoảng 3 giây. Cấp bảo vệ quốc tế IP65.

Hiển thị 301 - 312 / 514 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng